Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư An Tường

An Tuong Invest Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư An Tường - An Tuong Invest Trading Company Limited có địa chỉ tại 7D đường 11, KP1, Phường Bình Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316833752 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316833752

Ngày cấp 28-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư An Tường

Tên giao dịch

An Tuong Invest Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

7D đường 11, KP1, Phường Bình Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316833752 / 28-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Vi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316833752, An Tuong Invest Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Bình Thọ, Nguyễn Thanh Vi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
30 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
42 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
43 Khai thác đá 08101
44 Khai thác cát, sỏi 08102
45 Khai thác đất sét 08103
46 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
47 Khai thác và thu gom than bùn 08920
48 Khai thác muối 08930
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
52 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
53 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
54 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
55 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
56 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
57 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
58 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
59 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
60 Bảo quản gỗ 16102
61 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
62 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
63 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
64 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
65 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
66 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
67 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
68 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
69 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
70 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
71 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
72 In ấn 18110
73 Dịch vụ liên quan đến in 18120
74 Sao chép bản ghi các loại 18200
75 Sản xuất than cốc 19100
76 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
77 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
78 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
79 Thu gom rác thải độc hại 3812
80 Thu gom rác thải y tế 38121
81 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
82 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
85 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
86 Tái chế phế liệu 3830
87 Tái chế phế liệu kim loại 38301
88 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
89 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
90 Xây dựng nhà các loại 41000
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
93 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
94 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
95 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
96 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
97 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
98 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
99 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
100 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
101 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
102 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
103 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
104 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
105 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
106 Đại lý 46101
107 Môi giới 46102
108 Đấu giá 46103
109 Bán buôn đồ uống 4633
110 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
111 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
112 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
113 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
114 Bán buôn vải 46411
115 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
116 Bán buôn hàng may mặc 46413
117 Bán buôn giày dép 46414
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
119 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
121 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
122 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
123 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
124 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
125 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
126 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
128 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
129 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
133 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
136 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
138 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
139 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
140 Bán buôn dầu thô 46612
141 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
142 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
143 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
144 Bán buôn quặng kim loại 46621
145 Bán buôn sắt, thép 46622
146 Bán buôn kim loại khác 46623
147 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
149 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
150 Bán buôn xi măng 46632
151 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
152 Bán buôn kính xây dựng 46634
153 Bán buôn sơn, vécni 46635
154 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
155 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
157 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
158 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
159 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
160 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
161 Bán buôn cao su 46694
162 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
163 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
164 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
165 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
166 Bán buôn tổng hợp 46900
167 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
168 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
169 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
170 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
171 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
172 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
173 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
174 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
175 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
176 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
177 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
178 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
179 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
180 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
181 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
182 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
183 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
184 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
185 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
186 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
187 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
188 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
189 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
191 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
192 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
193 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
194 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
195 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
196 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
197 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
198 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
199 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
200 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
201 Vận tải đường ống 49400
202 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
203 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
204 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
205 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
206 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
207 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
208 Vận tải hành khách hàng không 51100
209 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
213 Bốc xếp hàng hóa 5224
214 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
215 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
216 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
217 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
218 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
220 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
221 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
222 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
223 Bưu chính 53100
224 Chuyển phát 53200
225 Cho thuê xe có động cơ 7710
226 Cho thuê ôtô 77101
227 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
228 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
229 Cho thuê băng, đĩa video 77220
230 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
231 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
232 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
233 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
234 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
235 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
236 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
237 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
238 Cung ứng lao động tạm thời 78200