Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Giao Nhận Vận Tải Quang Phát

Quang Phat Trading And Forwarding Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Giao Nhận Vận Tải Quang Phát - Quang Phat Trading And Forwarding Company Limited có địa chỉ tại Số 113/5 Đường Tân Chánh Hiệp 33, Khu phố 7, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316836908 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316836908

Ngày cấp 04-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Giao Nhận Vận Tải Quang Phát

Tên giao dịch

Quang Phat Trading And Forwarding Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 113/5 Đường Tân Chánh Hiệp 33, Khu phố 7, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316836908 / 04-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Anh Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316836908, Quang Phat Trading And Forwarding Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Chánh Hiệp, Trần Anh Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
24 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
28 Bán buôn xi măng 46632
29 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
30 Bán buôn kính xây dựng 46634
31 Bán buôn sơn, vécni 46635
32 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
33 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
37 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
38 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
39 Bán buôn cao su 46694
40 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
41 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
42 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
43 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
46 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
47 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
48 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
49 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
51 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
52 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
53 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
54 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
55 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
56 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
57 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
64 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
65 Vận tải đường ống 49400
66 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
67 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
68 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
69 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
71 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
72 Vận tải hành khách hàng không 51100
73 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
80 Bốc xếp hàng hóa 5224
81 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
82 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
83 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
84 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
85 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
87 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
88 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
89 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
90 Bưu chính 53100
91 Chuyển phát 53200
92 Cho thuê xe có động cơ 7710
93 Cho thuê ôtô 77101
94 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
95 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
96 Cho thuê băng, đĩa video 77220
97 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
99 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
100 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
101 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
103 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
104 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
105 Cung ứng lao động tạm thời 78200