Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bbb

Bbb Services And Commerce Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bbb - Bbb Services And Commerce Company Limited có địa chỉ tại 21 Trần Minh Quyền, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316840478 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316840478

Ngày cấp 06-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bbb

Tên giao dịch

Bbb Services And Commerce Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

21 Trần Minh Quyền, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316840478 / 06-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huyền Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316840478, Bbb Services And Commerce Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 10, Nguyễn Thị Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
9 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
10 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
11 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
12 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
13 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
14 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
17 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
18 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
19 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
20 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
21 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
22 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
23 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
25 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
26 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
27 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
28 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
29 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
30 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
31 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
32 Vận tải hành khách đường sắt 49110
33 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
34 Vận tải bằng xe buýt 49200
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
37 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
38 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
40 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
41 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
42 Cung ứng lao động tạm thời 78200
43 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
44 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
45 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
46 Hoạt động y tế dự phòng 86910
47 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
48 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990