Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiên An Beauty

Thien An Beauty Company Limited

Công Ty TNHH Thiên An Beauty - Thien An Beauty Company Limited có địa chỉ tại 827 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316842041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316842041

Ngày cấp 05-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiên An Beauty

Tên giao dịch

Thien An Beauty Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

827 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316842041 / 05-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thanh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316842041, Thien An Beauty Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 5, Huỳnh Thanh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
13 Hoạt động của các bệnh viện 86101
14 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
15 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
16 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
17 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
18 Hoạt động y tế dự phòng 86910
19 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
20 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990