Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mdgroup

Mdgroup Services And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mdgroup - Mdgroup Services And Trading Company Limited có địa chỉ tại 17 Đường Số 2, KDC Cityland, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316843486 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316843486

Ngày cấp 06-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mdgroup

Tên giao dịch

Mdgroup Services And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

17 Đường Số 2, KDC Cityland, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316843486 / 06-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Châu Linh Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316843486, Mdgroup Services And Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 10, Hồ Châu Linh Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn vải 46411
10 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
11 Bán buôn hàng may mặc 46413
12 Bán buôn giày dép 46414
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
15 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
18 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
22 Bán buôn xi măng 46632
23 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
24 Bán buôn kính xây dựng 46634
25 Bán buôn sơn, vécni 46635
26 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
27 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
31 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
32 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
33 Bán buôn cao su 46694
34 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
35 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
36 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
37 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
38 Bán buôn tổng hợp 46900
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
42 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
43 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
44 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
46 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
47 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
48 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
49 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
52 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
53 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
54 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
55 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
56 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
57 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
58 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
66 Vận tải đường ống 49400
67 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
68 Khách sạn 55101
69 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
70 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
71 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
72 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
73 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
74 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
75 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
76 Dịch vụ ăn uống khác 56290
77 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
78 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
79 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
80 Xuất bản sách 58110
81 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
82 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
83 Hoạt động xuất bản khác 58190
84 Xuất bản phần mềm 58200