Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nam Phương Global

Nam Phuong Global Company Limited

Công Ty TNHH Nam Phương Global - Nam Phuong Global Company Limited có địa chỉ tại Số 2 Đường 14, Khu Phố 5, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316845268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316845268

Ngày cấp 07-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nam Phương Global

Tên giao dịch

Nam Phuong Global Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 Đường 14, Khu Phố 5, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316845268 / 07-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316845268, Nam Phuong Global Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Nguyễn Thị Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
19 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
23 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
24 Đại lý mô tô, xe máy 45413
25 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Đại lý 46101
28 Môi giới 46102
29 Đấu giá 46103
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn quặng kim loại 46621
52 Bán buôn sắt, thép 46622
53 Bán buôn kim loại khác 46623
54 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
57 Bán buôn xi măng 46632
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
59 Bán buôn kính xây dựng 46634
60 Bán buôn sơn, vécni 46635
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
66 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
67 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
68 Bán buôn cao su 46694
69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
70 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
71 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
72 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
73 Bán buôn tổng hợp 46900
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
75 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
76 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
77 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
78 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
79 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
80 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
81 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
82 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
88 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
89 Vận tải đường ống 49400
90 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
91 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
92 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
93 Vận tải hành khách hàng không 51100
94 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
100 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
101 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
102 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
103 Bưu chính 53100
104 Chuyển phát 53200
105 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
106 Khách sạn 55101
107 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
108 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
109 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
110 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
111 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
112 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
113 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
114 Dịch vụ ăn uống khác 56290
115 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
116 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
117 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
118 Xuất bản sách 58110
119 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
120 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
121 Hoạt động xuất bản khác 58190
122 Xuất bản phần mềm 58200
123 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
124 Hoạt động kiến trúc 71101
125 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
126 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
127 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
128 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
129 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
130 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
131 Quảng cáo 73100
132 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
133 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
134 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
135 Cho thuê xe có động cơ 7710
136 Cho thuê ôtô 77101
137 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
138 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
139 Cho thuê băng, đĩa video 77220
140 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
141 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
142 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
143 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
144 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
145 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
146 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
147 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
148 Cung ứng lao động tạm thời 78200