Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Dv Văn Phú

Van Phu Tm Dv Company Limited

Công Ty TNHH Tm Dv Văn Phú - Van Phu Tm Dv Company Limited có địa chỉ tại 490A Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316849505 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316849505

Ngày cấp 10-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Dv Văn Phú

Tên giao dịch

Van Phu Tm Dv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

490A Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316849505 / 10-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Quách Văn Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316849505, Van Phu Tm Dv Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 21, Quách Văn Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
6 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
7 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sao chép bản ghi các loại 18200
11 Sản xuất than cốc 19100
12 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
13 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
16 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
17 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
18 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
19 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
20 Sản xuất mỹ phẩm 20231
21 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
22 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
23 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
26 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
27 Sản xuất pin và ắc quy 27200
28 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
31 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
32 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
33 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
34 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
35 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
42 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
43 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
44 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
45 Sản xuất máy luyện kim 28230
46 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
47 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
48 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
49 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
50 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
51 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
52 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
53 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
54 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
55 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
56 Sửa chữa thiết bị điện 33140
57 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
58 Sửa chữa thiết bị khác 33190
59 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
60 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
61 Thoát nước 37001
62 Xử lý nước thải 37002
63 Thu gom rác thải không độc hại 38110
64 Thu gom rác thải độc hại 3812
65 Thu gom rác thải y tế 38121
66 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
71 Tái chế phế liệu 3830
72 Tái chế phế liệu kim loại 38301
73 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
74 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
75 Xây dựng nhà các loại 41000
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
78 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
79 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
80 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
81 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
82 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
83 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
84 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
85 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
86 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
87 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
88 Đại lý xe có động cơ khác 45139
89 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
90 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
91 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
92 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
93 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
94 Bán mô tô, xe máy 4541
95 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
96 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
97 Đại lý mô tô, xe máy 45413
98 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
99 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
100 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
101 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
102 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
103 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
104 Đại lý 46101
105 Môi giới 46102
106 Đấu giá 46103
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
108 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
109 Bán buôn hoa và cây 46202
110 Bán buôn động vật sống 46203
111 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
113 Bán buôn gạo 46310
114 Bán buôn thực phẩm 4632
115 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
116 Bán buôn thủy sản 46322
117 Bán buôn rau, quả 46323
118 Bán buôn cà phê 46324
119 Bán buôn chè 46325
120 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
121 Bán buôn thực phẩm khác 46329
122 Bán buôn đồ uống 4633
123 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
124 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
125 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
126 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
127 Bán buôn vải 46411
128 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
129 Bán buôn hàng may mặc 46413
130 Bán buôn giày dép 46414
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
132 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
133 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
134 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
135 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
136 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
137 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
138 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
139 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
141 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
142 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
146 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
149 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
151 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
152 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
153 Bán buôn dầu thô 46612
154 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
155 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
156 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
157 Bán buôn quặng kim loại 46621
158 Bán buôn sắt, thép 46622
159 Bán buôn kim loại khác 46623
160 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
162 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
163 Bán buôn xi măng 46632
164 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
165 Bán buôn kính xây dựng 46634
166 Bán buôn sơn, vécni 46635
167 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
168 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
170 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
171 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
172 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
173 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
174 Bán buôn cao su 46694
175 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
176 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
177 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
178 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
179 Bán buôn tổng hợp 46900
180 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
181 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
182 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
183 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
184 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
185 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
186 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
187 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
188 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
189 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
190 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
191 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
192 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
193 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
194 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
195 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
196 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
197 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
198 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
199 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
200 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
201 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
203 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
204 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
205 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
206 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
208 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
209 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
210 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
211 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
212 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
213 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
214 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
215 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
216 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
217 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
218 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
219 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
220 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
221 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
222 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
223 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
224 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
225 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
226 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
227 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
228 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
229 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
230 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
231 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
232 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
233 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
234 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
235 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
236 Vận tải hành khách đường sắt 49110
237 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
238 Vận tải bằng xe buýt 49200
239 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
240 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
241 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
242 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
243 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
244 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
245 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
246 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
247 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
248 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
249 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
250 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
251 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
252 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
253 Vận tải đường ống 49400
254 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
255 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
256 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
257 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
258 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
259 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
260 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
261 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
262 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
263 Vận tải hành khách hàng không 51100
264 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
265 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
266 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
267 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
268 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
269 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
270 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
271 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
272 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
274 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
275 Bốc xếp hàng hóa 5224
276 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
277 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
278 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
279 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
280 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
281 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
282 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
283 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
284 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
285 Bưu chính 53100
286 Chuyển phát 53200
287 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
288 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
289 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
290 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
291 Dịch vụ ăn uống khác 56290
292 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
293 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
294 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
295 Xuất bản sách 58110
296 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
297 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
298 Hoạt động xuất bản khác 58190
299 Xuất bản phần mềm 58200
300 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
301 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
302 Hoạt động sản xuất phim video 59112
303 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
304 Hoạt động hậu kỳ 59120
305 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
306 Hoạt động chiếu phim 5914
307 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
308 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
309 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
310 Hoạt động phát thanh 60100
311 Hoạt động truyền hình 60210
312 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
313 Hoạt động viễn thông có dây 61100
314 Hoạt động viễn thông không dây 61200
315 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
316 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
317 Hoạt động kiến trúc 71101
318 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
319 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
320 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
321 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
322 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
323 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
324 Quảng cáo 73100
325 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
326 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
327 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
328 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
329 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
330 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
331 Hoạt động thú y 75000
332 Cho thuê xe có động cơ 7710
333 Cho thuê ôtô 77101
334 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
335 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
336 Cho thuê băng, đĩa video 77220
337 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
338 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
339 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
340 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
341 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
342 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
343 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
344 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
345 Cung ứng lao động tạm thời 78200
346 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
347 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
348 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
349 Đại lý du lịch 79110
350 Điều hành tua du lịch 79120
351 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
352 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
353 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
354 Dịch vụ điều tra 80300
355 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
356 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
357 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
358 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
359 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110