Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tổng Hợp Chí Phát

Chi Phat Trading Services General Transportation Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tổng Hợp Chí Phát - Chi Phat Trading Services General Transportation Company Limited có địa chỉ tại Số 3393L đường Phạm Thế Hiển , Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316853131 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316853131

Ngày cấp 12-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Tổng Hợp Chí Phát

Tên giao dịch

Chi Phat Trading Services General Transportation Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3393L đường Phạm Thế Hiển , Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316853131 / 12-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316853131, Chi Phat Trading Services General Transportation Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 7, Nguyễn Đức Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
7 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
8 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
24 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
30 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
31 Vận tải đường ống 49400
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
33 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
38 Vận tải hành khách hàng không 51100
39 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Khách sạn 55101
42 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
43 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
44 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
47 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
49 Dịch vụ ăn uống khác 56290
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
51 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
53 Xuất bản sách 58110
54 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
55 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
56 Hoạt động xuất bản khác 58190
57 Xuất bản phần mềm 58200
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
59 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
60 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
61 Đại lý du lịch 79110
62 Điều hành tua du lịch 79120
63 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
64 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
65 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
66 Dịch vụ điều tra 80300
67 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
68 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
69 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
70 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
71 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110