Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lương Thực Phẩm Khánh Hân

Khanh Han Trading Service Food Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lương Thực Phẩm Khánh Hân - Khanh Han Trading Service Food Company Limited có địa chỉ tại 3333 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316853692 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316853692

Ngày cấp 13-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lương Thực Phẩm Khánh Hân

Tên giao dịch

Khanh Han Trading Service Food Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

3333 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316853692 / 13-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Ngọc Lạc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316853692, Khanh Han Trading Service Food Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 7, Phạm Thị Ngọc Lạc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
6 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
7 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sao chép bản ghi các loại 18200
11 Sản xuất than cốc 19100
12 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
13 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
17 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
24 Bán buôn thủy sản 46322
25 Bán buôn rau, quả 46323
26 Bán buôn cà phê 46324
27 Bán buôn chè 46325
28 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
29 Bán buôn thực phẩm khác 46329
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
32 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
33 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
49 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
50 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
51 Bán buôn cao su 46694
52 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
53 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
54 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
55 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
56 Bán buôn tổng hợp 46900
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
58 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
60 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
61 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
62 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
63 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
64 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
65 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
66 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
68 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
69 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
70 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
72 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
73 Khách sạn 55101
74 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
75 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
76 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
77 Cơ sở lưu trú khác 5590
78 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
79 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
80 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
81 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
82 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
83 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
84 Xuất bản sách 58110
85 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
86 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
87 Hoạt động xuất bản khác 58190
88 Xuất bản phần mềm 58200
89 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
90 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
91 Hoạt động sản xuất phim video 59112
92 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
93 Hoạt động hậu kỳ 59120
94 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130