Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vlxd Và Xây Dựng Hồng Hà

Công Ty TNHH Vlxd Và Xây Dựng Hồng Hà có địa chỉ tại 793/49/1 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316856975 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316856975

Ngày cấp 14-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vlxd Và Xây Dựng Hồng Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

793/49/1 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316856975 / 14-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quý An

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316856975, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Hưng, Trần Quý An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
30 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
31 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
32 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
33 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
34 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
35 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
36 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
37 Sản xuất đồng hồ 26520
38 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
39 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
40 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn quặng kim loại 46621
49 Bán buôn sắt, thép 46622
50 Bán buôn kim loại khác 46623
51 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
54 Bán buôn xi măng 46632
55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
56 Bán buôn kính xây dựng 46634
57 Bán buôn sơn, vécni 46635
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
62 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
65 Bán buôn cao su 46694
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
67 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
70 Bán buôn tổng hợp 46900
71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
75 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
76 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
77 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
78 Vận tải đường ống 49400
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
81 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
82 Vận tải hành khách hàng không 51100
83 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
84 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
85 Hoạt động kiến trúc 71101
86 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
87 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
88 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
89 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
90 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
91 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
92 Quảng cáo 73100
93 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
94 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
95 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
96 Cho thuê xe có động cơ 7710
97 Cho thuê ôtô 77101
98 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
99 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
100 Cho thuê băng, đĩa video 77220
101 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
103 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
104 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
105 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
106 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
107 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
108 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
109 Cung ứng lao động tạm thời 78200
110 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
111 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
112 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
113 Đại lý du lịch 79110
114 Điều hành tua du lịch 79120
115 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
116 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
117 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
118 Dịch vụ điều tra 80300
119 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
120 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
121 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
122 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
123 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110