Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trank

Trank Company Limited

Công Ty TNHH Trank - Trank Company Limited có địa chỉ tại 7/34, Đường C1, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316857150 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316857150

Ngày cấp 14-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trank

Tên giao dịch

Trank Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

7/34, Đường C1, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316857150 / 14-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316857150, Trank Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 13, Trần Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Chăn nuôi gia cầm 0146
30 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
31 Chăn nuôi gà 01462
32 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
33 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
34 Chăn nuôi khác 01490
35 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
36 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
37 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
38 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
39 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
40 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
41 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
42 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
46 Khai thác gỗ 02210
47 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
48 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
49 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
50 Khai thác thuỷ sản biển 03110
51 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
52 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
53 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
54 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
55 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
56 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
58 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
59 Khai thác và thu gom than cứng 05100
60 Khai thác và thu gom than non 05200
61 Khai thác dầu thô 06100
62 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
63 Khai thác quặng sắt 07100
64 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
65 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
66 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
67 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
69 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
70 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
71 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
72 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
74 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
75 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
76 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
77 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
78 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
79 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
80 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
81 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
82 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
83 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
84 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
85 Bảo quản gỗ 16102
86 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
87 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
88 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
89 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
90 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
91 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
92 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
93 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
94 Sản xuất mỹ phẩm 20231
95 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
96 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
97 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
98 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
99 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
100 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
101 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
102 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
103 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
104 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
105 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
106 Sản xuất đồng hồ 26520
107 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
108 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
109 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
110 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
111 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
112 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
113 Sản xuất xe có động cơ 29100
114 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
115 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
116 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
117 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
118 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
119 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
120 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
121 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
122 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
123 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
124 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
125 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
126 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
127 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
128 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
129 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
130 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
131 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
132 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
133 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
134 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
135 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
136 Đại lý xe có động cơ khác 45139
137 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
138 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
139 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
140 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
141 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
142 Bán mô tô, xe máy 4541
143 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
144 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
145 Đại lý mô tô, xe máy 45413
146 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
147 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
148 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
149 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
150 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
151 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
152 Đại lý 46101
153 Môi giới 46102
154 Đấu giá 46103
155 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
156 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
157 Bán buôn hoa và cây 46202
158 Bán buôn động vật sống 46203
159 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
160 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
161 Bán buôn gạo 46310
162 Bán buôn thực phẩm 4632
163 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
164 Bán buôn thủy sản 46322
165 Bán buôn rau, quả 46323
166 Bán buôn cà phê 46324
167 Bán buôn chè 46325
168 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
169 Bán buôn thực phẩm khác 46329
170 Bán buôn đồ uống 4633
171 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
172 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
173 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
176 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
179 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
181 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
182 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
183 Bán buôn dầu thô 46612
184 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
185 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
186 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
187 Bán buôn quặng kim loại 46621
188 Bán buôn sắt, thép 46622
189 Bán buôn kim loại khác 46623
190 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
191 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
192 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
193 Bán buôn xi măng 46632
194 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
195 Bán buôn kính xây dựng 46634
196 Bán buôn sơn, vécni 46635
197 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
198 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
199 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
200 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
201 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
202 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
203 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
204 Bán buôn cao su 46694
205 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
206 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
207 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
208 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
209 Bán buôn tổng hợp 46900
210 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
211 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
212 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
213 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
214 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
215 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
216 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
217 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
218 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
219 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
220 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
221 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
222 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
223 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
224 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
225 Khách sạn 55101
226 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
227 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
228 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
229 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
230 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
231 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
232 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
233 Dịch vụ ăn uống khác 56290
234 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
235 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
236 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
237 Xuất bản sách 58110
238 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
239 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
240 Hoạt động xuất bản khác 58190
241 Xuất bản phần mềm 58200
242 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
243 Hoạt động kiến trúc 71101
244 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
245 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
246 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
247 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
248 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
249 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
250 Quảng cáo 73100
251 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
252 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
253 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
254 Cho thuê xe có động cơ 7710
255 Cho thuê ôtô 77101
256 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
257 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
258 Cho thuê băng, đĩa video 77220
259 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
260 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
261 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
262 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
263 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
264 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
265 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
266 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
267 Cung ứng lao động tạm thời 78200