Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Bất Động Sản Kim Hưng

Kim Hung Real Estate Consulting Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Bất Động Sản Kim Hưng - Kim Hung Real Estate Consulting Company Limited có địa chỉ tại 340/44 A Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316859398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316859398

Ngày cấp 15-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Bất Động Sản Kim Hưng

Tên giao dịch

Kim Hung Real Estate Consulting Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

340/44 A Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316859398 / 15-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thành Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316859398, Kim Hung Real Estate Consulting Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 25, Phạm Thành Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
32 Bán buôn xi măng 46632
33 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
34 Bán buôn kính xây dựng 46634
35 Bán buôn sơn, vécni 46635
36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
37 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
41 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
42 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
43 Bán buôn cao su 46694
44 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
45 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
46 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
47 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
48 Bán buôn tổng hợp 46900
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
52 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
53 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
56 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
57 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
58 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
68 Vận tải đường ống 49400
69 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
70 Vận tải hành khách ven biển 50111
71 Vận tải hành khách viễn dương 50112
72 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
73 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
74 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
75 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
77 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
81 Vận tải hành khách hàng không 51100
82 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
84 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
85 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
86 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
87 Bưu chính 53100
88 Chuyển phát 53200
89 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
90 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
91 Hoạt động sản xuất phim video 59112
92 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
93 Hoạt động hậu kỳ 59120
94 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
95 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
96 Hoạt động kiến trúc 71101
97 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
98 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
99 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
100 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
101 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
102 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
103 Quảng cáo 73100
104 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
105 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
106 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
108 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
109 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
110 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
111 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
112 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
113 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
114 Cung ứng lao động tạm thời 78200