Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Hamburger Kobe

Kobe Hamburger Food Processing Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Hamburger Kobe - Kobe Hamburger Food Processing Joint Stock Company có địa chỉ tại 29 CAO THẮNG, Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316862383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316862383

Ngày cấp 18-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Hamburger Kobe

Tên giao dịch

Kobe Hamburger Food Processing Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

29 CAO THẮNG, Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316862383 / 18-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lục Thúy Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316862383, Kobe Hamburger Food Processing Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 2, Lục Thúy Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
6 Bán buôn thủy sản 46322
7 Bán buôn rau, quả 46323
8 Bán buôn cà phê 46324
9 Bán buôn chè 46325
10 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
11 Bán buôn thực phẩm khác 46329
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
14 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
18 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
20 Dịch vụ ăn uống khác 56290