Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx Tm Dv Xnk Gỗ Thịnh Phát

Công Ty TNHH Sx Tm Dv Xnk Gỗ Thịnh Phát có địa chỉ tại 540/2 Cách Mạng Tháng 8, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316864662 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316864662

Ngày cấp 18-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx Tm Dv Xnk Gỗ Thịnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

540/2 Cách Mạng Tháng 8, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316864662 / 18-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Hồng Như

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316864662, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 11, Huỳnh Thị Hồng Như

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
49 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
50 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
51 Khai thác và thu gom than cứng 05100
52 Khai thác và thu gom than non 05200
53 Khai thác dầu thô 06100
54 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
55 Khai thác quặng sắt 07100
56 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
57 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
58 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
59 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
61 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
63 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
64 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
66 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
67 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
68 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
69 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
70 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
71 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
72 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
73 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
74 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
75 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
76 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
77 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
78 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
79 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
82 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
83 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
84 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
85 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
86 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
87 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
88 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
89 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
90 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
91 Đại lý 46101
92 Môi giới 46102
93 Đấu giá 46103
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
95 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
96 Bán buôn hoa và cây 46202
97 Bán buôn động vật sống 46203
98 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
100 Bán buôn gạo 46310
101 Bán buôn thực phẩm 4632
102 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
103 Bán buôn thủy sản 46322
104 Bán buôn rau, quả 46323
105 Bán buôn cà phê 46324
106 Bán buôn chè 46325
107 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
108 Bán buôn thực phẩm khác 46329
109 Bán buôn đồ uống 4633
110 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
111 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
112 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
113 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
114 Bán buôn vải 46411
115 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
116 Bán buôn hàng may mặc 46413
117 Bán buôn giày dép 46414
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
119 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
121 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
122 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
123 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
124 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
125 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
126 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
128 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
129 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
131 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
132 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
133 Bán buôn dầu thô 46612
134 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
135 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
136 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
137 Bán buôn quặng kim loại 46621
138 Bán buôn sắt, thép 46622
139 Bán buôn kim loại khác 46623
140 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
142 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
143 Bán buôn xi măng 46632
144 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
145 Bán buôn kính xây dựng 46634
146 Bán buôn sơn, vécni 46635
147 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
148 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
149 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
150 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
151 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
152 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
153 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
154 Bán buôn cao su 46694
155 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
156 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
157 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
158 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
159 Bán buôn tổng hợp 46900
160 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
161 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
162 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
163 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
164 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
165 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
166 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
167 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
168 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
169 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
170 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
171 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
172 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
173 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
174 Bốc xếp hàng hóa 5224
175 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
176 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
177 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
178 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
179 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
181 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
182 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
183 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
184 Bưu chính 53100
185 Chuyển phát 53200
186 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
187 Khách sạn 55101
188 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
189 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
190 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
191 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
192 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
193 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
194 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
195 Dịch vụ ăn uống khác 56290
196 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
197 Hoạt động kiến trúc 71101
198 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
199 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
200 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
201 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
202 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
203 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
204 Quảng cáo 73100
205 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
206 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
207 Hoạt động nhiếp ảnh 74200