Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bến Bãi Vận Tải Minh Trang Sài Gòn

Minh Trang Sai Gon Transportation Parking Company Limited

Công Ty TNHH Bến Bãi Vận Tải Minh Trang Sài Gòn - Minh Trang Sai Gon Transportation Parking Company Limited có địa chỉ tại 397 Đinh Bộ Lĩnh, , Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316878023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316878023

Ngày cấp 26-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bến Bãi Vận Tải Minh Trang Sài Gòn

Tên giao dịch

Minh Trang Sai Gon Transportation Parking Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

397 Đinh Bộ Lĩnh, , Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316878023 / 26-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Minh Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316878023, Minh Trang Sai Gon Transportation Parking Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 26, Phan Minh Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
11 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
12 Đại lý mô tô, xe máy 45413
13 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn quặng kim loại 46621
16 Bán buôn sắt, thép 46622
17 Bán buôn kim loại khác 46623
18 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
21 Bán buôn xi măng 46632
22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
23 Bán buôn kính xây dựng 46634
24 Bán buôn sơn, vécni 46635
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
26 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
30 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
31 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
32 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
34 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
35 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
36 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
37 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
40 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
41 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
42 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
51 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
52 Vận tải đường ống 49400
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
59 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
60 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
61 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
62 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
64 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
65 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
66 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
67 Bưu chính 53100
68 Chuyển phát 53200
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
71 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
72 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
73 Dịch vụ ăn uống khác 56290
74 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
75 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
76 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
77 Xuất bản sách 58110
78 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
79 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
80 Hoạt động xuất bản khác 58190
81 Xuất bản phần mềm 58200
82 Cho thuê xe có động cơ 7710
83 Cho thuê ôtô 77101
84 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
85 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
86 Cho thuê băng, đĩa video 77220
87 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290