Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần - Trung Tâm Cấy Ghép Răng Implant Doctor Nhân

Doctor Nhan Dental Implant Center Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần - Trung Tâm Cấy Ghép Răng Implant Doctor Nhân - Doctor Nhan Dental Implant Center Joint Stock Company có địa chỉ tại 807 đường 3/2, Phường 07, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316883094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316883094

Ngày cấp 31-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần - Trung Tâm Cấy Ghép Răng Implant Doctor Nhân

Tên giao dịch

Doctor Nhan Dental Implant Center Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

807 đường 3/2, Phường 07, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316883094 / 31-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Văn Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316883094, Doctor Nhan Dental Implant Center Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 7, Võ Văn Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
2 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
3 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
4 Hoạt động y tế dự phòng 86910
5 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
6 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990