Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vhh

Vhh Production Trading Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vhh - Vhh Production Trading Company Limited có địa chỉ tại 86B Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316884789 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316884789

Ngày cấp 31-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vhh

Tên giao dịch

Vhh Production Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

86B Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316884789 / 31-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Vi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316884789, Vhh Production Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Huỳnh Thị Vi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
10 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
11 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
12 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
13 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
14 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
15 Sản xuất mỹ phẩm 20231
16 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
17 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
18 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
21 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
22 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
23 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Đại lý 46101
34 Môi giới 46102
35 Đấu giá 46103
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
38 Bán buôn hoa và cây 46202
39 Bán buôn động vật sống 46203
40 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
45 Bán buôn thủy sản 46322
46 Bán buôn rau, quả 46323
47 Bán buôn cà phê 46324
48 Bán buôn chè 46325
49 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
50 Bán buôn thực phẩm khác 46329
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
53 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
56 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
57 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
58 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
59 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
66 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
72 Bán buôn quặng kim loại 46621
73 Bán buôn sắt, thép 46622
74 Bán buôn kim loại khác 46623
75 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
78 Bán buôn xi măng 46632
79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
80 Bán buôn kính xây dựng 46634
81 Bán buôn sơn, vécni 46635
82 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
83 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
85 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
86 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
87 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
88 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
89 Bán buôn cao su 46694
90 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
91 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
92 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
93 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
94 Bán buôn tổng hợp 46900
95 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
96 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
97 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
98 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
99 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
100 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
101 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
102 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
103 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
104 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
107 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
108 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
109 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
111 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
112 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
113 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
114 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
115 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
116 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
117 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
118 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
119 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
120 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
121 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
122 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
123 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
124 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
125 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
126 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
127 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
128 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
129 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
130 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
131 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
132 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
133 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
134 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
135 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
136 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
137 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
138 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
139 Vận tải đường ống 49400
140 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
141 Vận tải hành khách ven biển 50111
142 Vận tải hành khách viễn dương 50112
143 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
144 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
145 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
146 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
147 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
148 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
149 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
150 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
151 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
152 Vận tải hành khách hàng không 51100
153 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
158 Bốc xếp hàng hóa 5224
159 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
160 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
161 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
162 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
163 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
165 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
166 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
167 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
168 Bưu chính 53100
169 Chuyển phát 53200
170 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
171 Khách sạn 55101
172 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
173 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
174 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
175 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
176 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
177 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
178 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
179 Dịch vụ ăn uống khác 56290
180 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
181 Hoạt động kiến trúc 71101
182 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
183 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
184 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
185 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
186 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
187 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
188 Quảng cáo 73100
189 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
190 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
191 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
192 Cho thuê xe có động cơ 7710
193 Cho thuê ôtô 77101
194 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
195 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
196 Cho thuê băng, đĩa video 77220
197 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
198 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
199 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
200 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
201 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
202 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
203 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
204 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
205 Cung ứng lao động tạm thời 78200