Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Jp Trường Thịnh

Truong Thinh Jp Production Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Jp Trường Thịnh - Truong Thinh Jp Production Import Export Company Limited có địa chỉ tại Số 50, Đường số 15, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316886024 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316886024

Ngày cấp 01-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Jp Trường Thịnh

Tên giao dịch

Truong Thinh Jp Production Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 50, Đường số 15, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316886024 / 01-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Duy Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316886024, Truong Thinh Jp Production Import Export Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường An Phú, Phạm Duy Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
4 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
8 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác dầu thô 06100
13 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
16 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
17 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
18 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
19 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
21 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
22 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
23 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
24 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
25 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
26 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
27 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
28 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
29 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
30 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
31 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
32 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
33 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
34 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
35 Sản xuất đồng hồ 26520
36 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
37 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
38 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
42 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
43 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
44 Sản xuất nhạc cụ 32200
45 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
46 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
49 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
52 Đại lý 46101
53 Môi giới 46102
54 Đấu giá 46103
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
77 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
78 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
79 Bán buôn cao su 46694
80 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
81 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
82 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
83 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
84 Bán buôn tổng hợp 46900
85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
86 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
89 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
90 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
91 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
92 Vận tải đường ống 49400
93 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
94 Vận tải hành khách ven biển 50111
95 Vận tải hành khách viễn dương 50112
96 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
97 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
98 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
99 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
100 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
101 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
102 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
105 Vận tải hành khách hàng không 51100
106 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
112 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
113 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
114 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
115 Bưu chính 53100
116 Chuyển phát 53200
117 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
118 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
119 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
120 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
121 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
122 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
123 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
124 Cung ứng lao động tạm thời 78200