Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mtv Thái An

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mtv Thái An có địa chỉ tại 117 đường số 2, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316889875 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316889875

Ngày cấp 01-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mtv Thái An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

117 đường số 2, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316889875 / 01-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316889875, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Hưng, Nguyễn Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
23 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
33 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
34 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
35 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
36 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
37 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
38 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
39 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
40 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
41 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
42 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
43 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
44 Sản xuất đồng hồ 26520
45 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
46 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
47 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
48 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
49 Thoát nước 37001
50 Xử lý nước thải 37002
51 Thu gom rác thải không độc hại 38110
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
54 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
60 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
61 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
63 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
64 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
65 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
66 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
67 Đại lý 46101
68 Môi giới 46102
69 Đấu giá 46103
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
72 Bán buôn hoa và cây 46202
73 Bán buôn động vật sống 46203
74 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
76 Bán buôn gạo 46310
77 Bán buôn thực phẩm 4632
78 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
79 Bán buôn thủy sản 46322
80 Bán buôn rau, quả 46323
81 Bán buôn cà phê 46324
82 Bán buôn chè 46325
83 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
84 Bán buôn thực phẩm khác 46329
85 Bán buôn đồ uống 4633
86 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
87 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
88 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
89 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
90 Bán buôn vải 46411
91 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
92 Bán buôn hàng may mặc 46413
93 Bán buôn giày dép 46414
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
95 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
97 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
98 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
99 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
100 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
101 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
102 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
105 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
109 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
112 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
114 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
115 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
116 Bán buôn dầu thô 46612
117 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
118 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
119 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
120 Bán buôn quặng kim loại 46621
121 Bán buôn sắt, thép 46622
122 Bán buôn kim loại khác 46623
123 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
125 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
126 Bán buôn xi măng 46632
127 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
128 Bán buôn kính xây dựng 46634
129 Bán buôn sơn, vécni 46635
130 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
131 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
133 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
134 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
135 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
136 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
137 Bán buôn cao su 46694
138 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
139 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
140 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
141 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
142 Bán buôn tổng hợp 46900
143 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
144 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
145 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
146 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
147 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
148 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
149 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
150 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
151 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
152 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
153 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
154 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
155 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
156 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
157 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
158 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
159 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
160 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
161 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
162 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
163 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
164 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
165 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
166 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
167 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
168 Vận tải đường ống 49400
169 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
170 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
171 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
172 Vận tải hành khách hàng không 51100
173 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
182 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
184 Bốc xếp hàng hóa 5224
185 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
186 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
187 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
188 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
189 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
191 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
192 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
193 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
194 Bưu chính 53100
195 Chuyển phát 53200
196 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
197 Khách sạn 55101
198 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
199 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
200 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
201 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
202 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
203 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
204 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
205 Dịch vụ ăn uống khác 56290
206 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
207 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
208 Hoạt động sản xuất phim video 59112
209 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
210 Hoạt động hậu kỳ 59120
211 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
212 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
213 Hoạt động kiến trúc 71101
214 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
215 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
216 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
217 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
218 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
219 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
220 Quảng cáo 73100
221 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
222 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
223 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
224 Cho thuê xe có động cơ 7710
225 Cho thuê ôtô 77101
226 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
227 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
228 Cho thuê băng, đĩa video 77220
229 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
230 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
231 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
232 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
233 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
234 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
235 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
236 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
237 Cung ứng lao động tạm thời 78200
238 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
239 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
240 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
241 Đại lý du lịch 79110
242 Điều hành tua du lịch 79120
243 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
244 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
245 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
246 Dịch vụ điều tra 80300
247 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
248 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
249 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
250 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
251 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110