Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Infoplex

Infoplex Company Limited

Công Ty TNHH Infoplex - Infoplex Company Limited có địa chỉ tại 135 Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316894882 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316894882

Ngày cấp 04-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Infoplex

Tên giao dịch

Infoplex Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

135 Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316894882 / 04-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lee Yong Seok

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316894882, Infoplex Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Lee Yong Seok

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
13 Bán buôn hoa và cây 46202
14 Bán buôn động vật sống 46203
15 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
20 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
21 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
44 Bán buôn xi măng 46632
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
46 Bán buôn kính xây dựng 46634
47 Bán buôn sơn, vécni 46635
48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
53 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
54 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
57 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
59 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
62 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
64 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
65 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
66 Khách sạn 55101
67 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
68 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
69 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
72 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
73 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
74 Dịch vụ ăn uống khác 56290
75 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
76 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
77 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
78 Xuất bản sách 58110
79 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
80 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
81 Hoạt động xuất bản khác 58190
82 Xuất bản phần mềm 58200
83 Hoạt động viễn thông khác 6190
84 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
85 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
86 Lập trình máy vi tính 62010
87 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
88 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
89 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
90 Cổng thông tin 63120
91 Hoạt động thông tấn 63210
92 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
93 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
94 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
95 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
96 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
97 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
98 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
99 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
100 Bảo hiểm nhân thọ 65110
101 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
102 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
103 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
104 Hoạt động thú y 75000
105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
106 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
107 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
108 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
110 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
111 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
112 Cung ứng lao động tạm thời 78200