Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Vmt

Vmt Production Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Vmt - Vmt Production Trading Company Limited có địa chỉ tại 37 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316895780 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316895780

Ngày cấp 04-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Vmt

Tên giao dịch

Vmt Production Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

37 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316895780 / 04-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Minh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316895780, Vmt Production Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Vũ Minh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng nho 01211
5 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
6 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
7 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
8 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
9 Trồng cây ăn quả khác 01219
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Chăn nuôi gia cầm 0146
17 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
18 Chăn nuôi gà 01462
19 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
20 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
21 Chăn nuôi khác 01490
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
39 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
40 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác và thu gom than cứng 05100
43 Khai thác và thu gom than non 05200
44 Khai thác dầu thô 06100
45 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
46 Khai thác quặng sắt 07100
47 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
48 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
49 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
50 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
51 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
52 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
53 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
54 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
55 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
56 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
57 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
58 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
59 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
60 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
61 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
62 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
63 Sản xuất đồng hồ 26520
64 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
65 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
66 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
68 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
69 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
70 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
71 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
72 Sản xuất nhạc cụ 32200
73 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
74 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
75 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
76 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
77 Sản xuất nước đá 35302
78 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
79 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
80 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
81 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
82 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
83 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
84 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
85 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
86 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
88 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
89 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
90 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
91 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
92 Đại lý 46101
93 Môi giới 46102
94 Đấu giá 46103
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
97 Bán buôn hoa và cây 46202
98 Bán buôn động vật sống 46203
99 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
101 Bán buôn gạo 46310
102 Bán buôn thực phẩm 4632
103 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
104 Bán buôn thủy sản 46322
105 Bán buôn rau, quả 46323
106 Bán buôn cà phê 46324
107 Bán buôn chè 46325
108 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
109 Bán buôn thực phẩm khác 46329
110 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
111 Bán buôn vải 46411
112 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
113 Bán buôn hàng may mặc 46413
114 Bán buôn giày dép 46414
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
116 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
117 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
118 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
119 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
120 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
121 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
122 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
123 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
125 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
126 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
130 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
133 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
135 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
136 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
137 Bán buôn dầu thô 46612
138 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
139 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
140 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
141 Bán buôn quặng kim loại 46621
142 Bán buôn sắt, thép 46622
143 Bán buôn kim loại khác 46623
144 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
146 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
147 Bán buôn xi măng 46632
148 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
149 Bán buôn kính xây dựng 46634
150 Bán buôn sơn, vécni 46635
151 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
152 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
153 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
154 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
155 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
156 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
157 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
158 Bán buôn cao su 46694
159 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
160 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
161 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
162 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
163 Bán buôn tổng hợp 46900
164 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
165 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
166 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
167 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
168 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
169 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
170 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
171 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
172 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
173 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
174 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
175 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
176 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
179 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
180 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
181 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
182 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
183 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
184 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
185 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
186 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
187 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
188 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
189 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
190 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
191 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
192 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
193 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
194 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
195 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
196 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
197 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
198 Vận tải đường ống 49400
199 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
200 Vận tải hành khách ven biển 50111
201 Vận tải hành khách viễn dương 50112
202 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
203 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
204 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
205 Vận tải hành khách hàng không 51100
206 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
210 Bốc xếp hàng hóa 5224
211 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
212 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
213 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
214 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
215 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
217 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
218 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
219 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
220 Bưu chính 53100
221 Chuyển phát 53200
222 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
223 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
224 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
225 Xuất bản sách 58110
226 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
227 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
228 Hoạt động xuất bản khác 58190
229 Xuất bản phần mềm 58200
230 Cho thuê xe có động cơ 7710
231 Cho thuê ôtô 77101
232 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
233 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
234 Cho thuê băng, đĩa video 77220
235 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
236 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
237 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
238 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
239 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
240 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
241 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
242 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
243 Cung ứng lao động tạm thời 78200