Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vị Mộc

Rustic Taste Company Limited

Công Ty TNHH Vị Mộc - Rustic Taste Company Limited có địa chỉ tại 50 Đường 2, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316896921 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316896921

Ngày cấp 07-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vị Mộc

Tên giao dịch

Rustic Taste Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

50 Đường 2, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316896921 / 07-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Vi Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316896921, Rustic Taste Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Phước Bình, Lâm Vi Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
12 Chăn nuôi gà 01462
13 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
14 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
23 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
27 Khai thác gỗ 02210
28 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
29 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
31 Khai thác thuỷ sản biển 03110
32 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
33 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
34 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
35 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
36 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
37 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
38 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
39 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
40 Khai thác và thu gom than cứng 05100
41 Khai thác và thu gom than non 05200
42 Khai thác dầu thô 06100
43 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
44 Khai thác quặng sắt 07100
45 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
46 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
47 Khai thác đá 08101
48 Khai thác cát, sỏi 08102
49 Khai thác đất sét 08103
50 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
51 Khai thác và thu gom than bùn 08920
52 Khai thác muối 08930
53 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
56 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
57 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
58 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
60 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
61 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
63 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
65 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
66 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
67 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
68 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
69 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
70 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
71 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
72 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
73 Xay xát 10611
74 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
75 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
76 Sản xuất đường 10720
77 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
78 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
79 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
80 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
81 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
82 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
83 Sản xuất rượu vang 11020
84 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
85 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
86 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
87 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
88 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
89 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
90 Bảo quản gỗ 16102
91 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
92 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
93 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
94 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
95 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
96 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
97 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
98 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
99 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
100 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
101 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
102 In ấn 18110
103 Dịch vụ liên quan đến in 18120
104 Sao chép bản ghi các loại 18200
105 Sản xuất than cốc 19100
106 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
107 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
108 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
109 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
110 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
111 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
112 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
113 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
114 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
115 Sản xuất mực in 20222
116 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
117 Sản xuất mỹ phẩm 20231
118 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
119 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
120 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
121 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
122 Sản xuất thuốc các loại 21001
123 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
124 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
125 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
126 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
127 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
128 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
129 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
130 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
131 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
132 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
133 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
134 Sản xuất xi măng 23941
135 Sản xuất vôi 23942
136 Sản xuất thạch cao 23943
137 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
138 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
139 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
140 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
141 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
142 Đúc sắt thép 24310
143 Đúc kim loại màu 24320
144 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
145 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
146 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
147 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
148 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
149 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
150 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
151 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
152 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
153 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
154 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
155 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
156 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
157 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
158 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
159 Sản xuất đồng hồ 26520
160 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
161 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
162 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
163 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
164 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
165 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
166 Sản xuất pin và ắc quy 27200
167 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
168 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
169 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
170 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
171 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
172 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
173 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
174 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
175 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
176 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
177 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
178 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
179 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
181 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
182 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
183 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
184 Sản xuất máy luyện kim 28230
185 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
186 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
187 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
188 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
189 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
190 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
191 Sản xuất xe có động cơ 29100
192 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
193 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
194 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
195 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
196 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
197 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
198 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
199 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
200 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
201 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
202 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
203 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
204 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
205 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
206 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
207 Sản xuất nhạc cụ 32200
208 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
209 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
210 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
211 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
212 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
213 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
214 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
215 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
216 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
217 Sửa chữa thiết bị điện 33140
218 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
219 Sửa chữa thiết bị khác 33190
220 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
221 Thu gom rác thải độc hại 3812
222 Thu gom rác thải y tế 38121
223 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
224 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
225 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
226 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
227 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
228 Tái chế phế liệu 3830
229 Tái chế phế liệu kim loại 38301
230 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
231 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
232 Xây dựng nhà các loại 41000
233 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
234 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
235 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
236 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
237 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
238 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
239 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
240 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
241 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
242 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
243 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
244 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
245 Đại lý xe có động cơ khác 45139
246 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
247 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
248 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
249 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
250 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
251 Bán mô tô, xe máy 4541
252 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
253 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
254 Đại lý mô tô, xe máy 45413
255 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
256 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
257 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
258 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
259 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
260 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
261 Đại lý 46101
262 Môi giới 46102
263 Đấu giá 46103
264 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
265 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
266 Bán buôn hoa và cây 46202
267 Bán buôn động vật sống 46203
268 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
269 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
270 Bán buôn gạo 46310
271 Bán buôn thực phẩm 4632
272 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
273 Bán buôn thủy sản 46322
274 Bán buôn rau, quả 46323
275 Bán buôn cà phê 46324
276 Bán buôn chè 46325
277 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
278 Bán buôn thực phẩm khác 46329
279 Bán buôn đồ uống 4633
280 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
281 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
282 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340