Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hai Thành Viên Mạnh Phú An

Công Ty TNHH Hai Thành Viên Mạnh Phú An có địa chỉ tại 217/36 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316896953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316896953

Ngày cấp 09-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hai Thành Viên Mạnh Phú An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

217/36 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316896953 / 09-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Anh Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316896953, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 24, Trần Anh Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Thoát nước 37001
13 Xử lý nước thải 37002
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
17 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
23 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
26 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
30 Bán buôn xi măng 46632
31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
32 Bán buôn kính xây dựng 46634
33 Bán buôn sơn, vécni 46635
34 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
35 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
39 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
40 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
41 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
42 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
43 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
44 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Khách sạn 55101
47 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
48 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
49 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
52 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
53 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
54 Dịch vụ ăn uống khác 56290
55 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
56 Hoạt động kiến trúc 71101
57 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
58 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
59 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
60 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
61 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
62 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
63 Quảng cáo 73100
64 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
65 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
66 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
68 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
69 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
70 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
72 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
73 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
74 Cung ứng lao động tạm thời 78200
75 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
76 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
77 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
78 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
79 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
80 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
81 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
82 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
83 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
84 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
85 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
86 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
87 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909