STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
2 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
3 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
4 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
5 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
6 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
7 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
8 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
9 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
10 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
11 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
12 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
13 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
14 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
15 |
Xay xát |
|
10611 |
16 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
17 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
18 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
19 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
20 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
21 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
22 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
23 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
24 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
25 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
26 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
27 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
28 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
29 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
30 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
31 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
32 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
33 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
34 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
35 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
36 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
37 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
38 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
39 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
40 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
41 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
42 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
43 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
44 |
In ấn |
|
18110 |
45 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
46 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
47 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
48 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
49 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
50 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
51 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
52 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
53 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
54 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
55 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
56 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
57 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
58 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
59 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
60 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
61 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
62 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
63 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
64 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
65 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
66 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
67 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
68 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
69 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
70 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
71 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
72 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
73 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
74 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
75 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
76 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
77 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
78 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
79 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
80 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
81 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
82 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
83 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
84 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
85 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
86 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
87 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
88 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
89 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
90 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
91 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
92 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
93 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
94 |
Thoát nước |
|
37001 |
95 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
96 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
97 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
98 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
99 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
100 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
101 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
102 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
103 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
104 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
105 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
106 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
107 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
108 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
109 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
110 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
111 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
112 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
113 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
114 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
115 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
116 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
117 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
118 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
119 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
120 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
121 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
122 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
123 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
124 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
125 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
126 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
127 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
128 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
129 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
130 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
131 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
132 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
133 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
134 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
135 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
136 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
137 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
138 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
139 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
140 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
141 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
142 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
143 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
144 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
145 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
146 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
147 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
148 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
50111 |
149 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
50112 |
150 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
151 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
152 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
153 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
154 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
155 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
156 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
157 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
158 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
159 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
160 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
161 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
162 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
163 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
164 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
165 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
166 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
167 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
168 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
169 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
170 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
171 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
172 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
173 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
174 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
175 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
176 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
177 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
178 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
179 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
180 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
181 |
Bưu chính |
|
53100 |
182 |
Chuyển phát |
|
53200 |
183 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
184 |
Khách sạn |
|
55101 |
185 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
186 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
187 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
188 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
189 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
190 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
191 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
192 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
193 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
194 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
195 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
196 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
197 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
198 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
199 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
200 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
201 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
202 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
203 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
204 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
205 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
206 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
207 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
208 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
209 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
210 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
211 |
Hoạt động chiếu phim |
5914 |
|
212 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
|
59141 |
213 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
|
59142 |
214 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
59200 |
215 |
Hoạt động phát thanh |
|
60100 |
216 |
Hoạt động truyền hình |
|
60210 |
217 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
|
60220 |
218 |
Hoạt động viễn thông có dây |
|
61100 |
219 |
Hoạt động viễn thông không dây |
|
61200 |
220 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
|
61300 |
221 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
222 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
223 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
224 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
225 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
226 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
227 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
228 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
229 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
230 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
231 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
232 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
233 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
234 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
235 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
236 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
237 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
238 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
239 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
240 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
241 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
242 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
243 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
244 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
245 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
246 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
247 |
Quảng cáo |
|
73100 |
248 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
249 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
250 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
251 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
252 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
253 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
254 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
255 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
256 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
257 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
258 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
259 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
260 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
261 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
262 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
263 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
264 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
265 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
266 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
267 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
268 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
269 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
270 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
271 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
272 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
273 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
274 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
275 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
276 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
277 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
278 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
279 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
280 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
281 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
282 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
283 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
284 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
285 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
286 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
287 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
288 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
289 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
290 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
291 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8710 |
|
292 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
|
87101 |
293 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
|
87109 |
294 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
8790 |
|
295 |
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm |
|
87901 |
296 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu |
|
87909 |
297 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
8810 |
|
298 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) |
|
88101 |
299 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh |
|
88102 |
300 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật |
|
88103 |
301 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
|
88900 |
302 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
|
90000 |
303 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
|
91010 |
304 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
|
91020 |
305 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
|
91030 |