Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Intellipharma

Intellipharma Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Intellipharma - Intellipharma Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô 68, Đường số 2, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316900624 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316900624

Ngày cấp 09-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Intellipharma

Tên giao dịch

Intellipharma Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 68, Đường số 2, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316900624 / 09-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Như Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316900624, Intellipharma Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Tân Tạo A, Trần Thị Như Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
12 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
13 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
14 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
15 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
16 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
17 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
18 Sản xuất mỹ phẩm 20231
19 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
20 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
21 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
22 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
23 Sản xuất thuốc các loại 21001
24 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
25 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
26 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
27 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
28 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
29 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
30 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
31 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
32 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
33 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
34 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
35 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
36 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
37 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
38 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
39 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
40 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
41 Sửa chữa thiết bị điện 33140
42 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
43 Sửa chữa thiết bị khác 33190
44 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Đại lý 46101
47 Môi giới 46102
48 Đấu giá 46103
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
51 Bán buôn hoa và cây 46202
52 Bán buôn động vật sống 46203
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
58 Bán buôn thủy sản 46322
59 Bán buôn rau, quả 46323
60 Bán buôn cà phê 46324
61 Bán buôn chè 46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
86 Bán buôn xi măng 46632
87 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
88 Bán buôn kính xây dựng 46634
89 Bán buôn sơn, vécni 46635
90 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
91 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
94 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
95 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
96 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
97 Bán buôn cao su 46694
98 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
99 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
100 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
101 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
102 Bán buôn tổng hợp 46900
103 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
104 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
105 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
106 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
107 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
108 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
109 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
110 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
111 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
112 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
113 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
114 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
115 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
116 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
117 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
118 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
119 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
120 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
121 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
122 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
123 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
124 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
125 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
126 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
127 Khách sạn 55101
128 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
129 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
130 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
131 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
132 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
133 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
134 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
135 Dịch vụ ăn uống khác 56290
136 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
137 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
138 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
139 Hoạt động thú y 75000
140 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
141 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
142 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
143 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
144 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
145 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
146 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
147 Cung ứng lao động tạm thời 78200