Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Rạng Đông

Rang Dong Technology Telecommunications Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Rạng Đông - Rang Dong Technology Telecommunications Company Limited có địa chỉ tại 14B Đặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316900920 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316900920

Ngày cấp 10-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Rạng Đông

Tên giao dịch

Rang Dong Technology Telecommunications Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

14B Đặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316900920 / 10-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tường Vi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316900920, Rang Dong Technology Telecommunications Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 10, Nguyễn Thị Tường Vi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
13 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
14 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
17 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
18 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
19 Bưu chính 53100
20 Chuyển phát 53200
21 Hoạt động viễn thông khác 6190
22 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
23 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
24 Lập trình máy vi tính 62010
25 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
26 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
27 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
28 Cổng thông tin 63120
29 Hoạt động thông tấn 63210
30 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
31 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
32 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
33 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
34 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
35 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
36 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
37 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
38 Bảo hiểm nhân thọ 65110
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
41 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
42 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
44 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
45 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
46 Cung ứng lao động tạm thời 78200