Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Nhiên Liệu Và Thương Mại Duy Anh

Công Ty TNHH Vận Tải Nhiên Liệu Và Thương Mại Duy Anh có địa chỉ tại 56/32/5 Gò Ô Môi, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316903953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316903953

Ngày cấp 11-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Nhiên Liệu Và Thương Mại Duy Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

56/32/5 Gò Ô Môi, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316903953 / 11-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316903953, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Phú Thuận, Bùi Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
3 Bán buôn dầu thô 46612
4 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
5 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
19 Vận tải hành khách hàng không 51100
20 Vận tải hàng hóa hàng không 51200