Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Saigon Videographer Và Phát Triển Cộng Đồng Bền Vững

Saigon Videographer And Sustainable Community Development Company Limited

Công Ty TNHH Saigon Videographer Và Phát Triển Cộng Đồng Bền Vững - Saigon Videographer And Sustainable Community Development Company Limited có địa chỉ tại Tòa nhà Dreamplex, 42 Ngô Quang Huy, Khu Phố 2, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316904548 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316904548

Ngày cấp 11-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Saigon Videographer Và Phát Triển Cộng Đồng Bền Vững

Tên giao dịch

Saigon Videographer And Sustainable Community Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà Dreamplex, 42 Ngô Quang Huy, Khu Phố 2, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316904548 / 11-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316904548, Saigon Videographer And Sustainable Community Development Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Thảo Điền, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Trồng cây gia vị 01281
15 Trồng cây dược liệu 01282
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
24 Chăn nuôi gà 01462
25 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
26 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
27 Chăn nuôi khác 01490
28 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
29 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
30 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
31 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
32 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
33 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
35 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
39 Khai thác gỗ 02210
40 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
41 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
42 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
43 Khai thác thuỷ sản biển 03110
44 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
45 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
46 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
47 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
48 Khai thác và thu gom than cứng 05100
49 Khai thác và thu gom than non 05200
50 Khai thác dầu thô 06100
51 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
52 Khai thác quặng sắt 07100
53 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
57 Tái chế phế liệu 3830
58 Tái chế phế liệu kim loại 38301
59 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
60 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
61 Xây dựng nhà các loại 41000
62 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
63 Đại lý 46101
64 Môi giới 46102
65 Đấu giá 46103
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
68 Bán buôn hoa và cây 46202
69 Bán buôn động vật sống 46203
70 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
72 Bán buôn gạo 46310
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
75 Bán buôn thủy sản 46322
76 Bán buôn rau, quả 46323
77 Bán buôn cà phê 46324
78 Bán buôn chè 46325
79 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
80 Bán buôn thực phẩm khác 46329
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
86 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
96 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
101 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
102 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
103 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
104 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
105 Bán buôn cao su 46694
106 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
107 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
108 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
109 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
110 Bán buôn tổng hợp 46900
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
112 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
113 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
114 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
115 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
116 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
117 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
118 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
119 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
120 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
121 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
122 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
123 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
124 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
125 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
126 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
127 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
128 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
129 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
130 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
131 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
132 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
133 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
134 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
135 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
136 Khách sạn 55101
137 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
138 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
139 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
140 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
141 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
142 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
143 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
144 Dịch vụ ăn uống khác 56290
145 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
146 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
147 Hoạt động sản xuất phim video 59112
148 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
149 Hoạt động hậu kỳ 59120
150 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
151 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
152 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
153 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
154 Hoạt động thú y 75000
155 Cho thuê xe có động cơ 7710
156 Cho thuê ôtô 77101
157 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
158 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
159 Cho thuê băng, đĩa video 77220
160 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
161 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
162 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
163 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
164 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
165 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
166 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
167 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
168 Cung ứng lao động tạm thời 78200
169 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
170 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
171 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
172 Đại lý du lịch 79110
173 Điều hành tua du lịch 79120
174 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
175 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
176 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
177 Dịch vụ điều tra 80300
178 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
179 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
180 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
181 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
182 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
183 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
184 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
185 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
186 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
187 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
189 Dịch vụ đóng gói 82920
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990