Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Huỳnh Dương

Huynh Duong Tm Company Limited

Công Ty TNHH Tm Huỳnh Dương - Huynh Duong Tm Company Limited có địa chỉ tại 40/5B Quốc lộ 22, Ấp Đông Lân , Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316906182 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316906182

Ngày cấp 15-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Huỳnh Dương

Tên giao dịch

Huynh Duong Tm Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

40/5B Quốc lộ 22, Ấp Đông Lân , Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316906182 / 15-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Sĩ Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316906182, Huynh Duong Tm Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Bà Điểm, Dương Sĩ Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
21 Bán buôn xi măng 46632
22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
23 Bán buôn kính xây dựng 46634
24 Bán buôn sơn, vécni 46635
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
26 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
30 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
31 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
32 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
33 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
34 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
35 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
38 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
39 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
40 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
42 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
43 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
44 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
45 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
46 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
47 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
48 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
49 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
50 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
51 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
52 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
53 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
56 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
57 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
58 Bưu chính 53100
59 Chuyển phát 53200
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Khách sạn 55101
62 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
63 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
64 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
66 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
67 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
68 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
69 Dịch vụ ăn uống khác 56290
70 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
71 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
73 Xuất bản sách 58110
74 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
75 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
76 Hoạt động xuất bản khác 58190
77 Xuất bản phần mềm 58200