Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Tiến Phát Xanh

Tien Phat Green Packaging Production Co., Ltd

Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Tiến Phát Xanh - Tien Phat Green Packaging Production Co., Ltd có địa chỉ tại Số 68 Đường 11, Khu phố 5, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316906746 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316906746

Ngày cấp 15-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Tiến Phát Xanh

Tên giao dịch

Tien Phat Green Packaging Production Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 68 Đường 11, Khu phố 5, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316906746 / 15-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316906746, Tien Phat Green Packaging Production Co., Ltd, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Linh Xuân, Nguyễn Thị Hồng Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
25 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
26 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
27 Sản xuất nhạc cụ 32200
28 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
29 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
32 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
38 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
39 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
40 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
41 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
42 Đại lý xe có động cơ khác 45139
43 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
46 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
47 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
48 Bán mô tô, xe máy 4541
49 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
50 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
51 Đại lý mô tô, xe máy 45413
52 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
54 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
55 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
56 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
57 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
58 Đại lý 46101
59 Môi giới 46102
60 Đấu giá 46103
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
62 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
63 Bán buôn hoa và cây 46202
64 Bán buôn động vật sống 46203
65 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
67 Bán buôn gạo 46310
68 Bán buôn thực phẩm 4632
69 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
70 Bán buôn thủy sản 46322
71 Bán buôn rau, quả 46323
72 Bán buôn cà phê 46324
73 Bán buôn chè 46325
74 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
75 Bán buôn thực phẩm khác 46329
76 Bán buôn đồ uống 4633
77 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
78 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
79 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
80 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
81 Bán buôn vải 46411
82 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
83 Bán buôn hàng may mặc 46413
84 Bán buôn giày dép 46414
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
86 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
87 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
88 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
89 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
90 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
91 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
92 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
93 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
95 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
100 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
103 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
105 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
106 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
107 Bán buôn dầu thô 46612
108 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
109 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
110 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
111 Bán buôn quặng kim loại 46621
112 Bán buôn sắt, thép 46622
113 Bán buôn kim loại khác 46623
114 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
116 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
117 Bán buôn xi măng 46632
118 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
119 Bán buôn kính xây dựng 46634
120 Bán buôn sơn, vécni 46635
121 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
122 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
124 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
125 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
126 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
127 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
128 Bán buôn cao su 46694
129 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
130 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
131 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
132 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
133 Bán buôn tổng hợp 46900
134 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
135 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
136 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
137 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
138 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
139 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
140 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
141 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
142 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
143 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
144 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
145 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
146 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
147 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
150 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
151 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
152 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
153 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
154 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
155 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
156 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
157 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
158 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
159 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
160 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
161 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
162 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
165 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
166 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
167 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
169 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
170 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
171 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
172 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
173 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
174 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
175 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
176 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
177 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
178 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
179 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
180 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
181 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
182 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
183 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
184 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
185 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
186 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
187 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
188 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
189 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
190 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
191 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
192 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
193 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
194 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
195 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
196 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
197 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
198 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
199 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
200 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
201 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
202 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
203 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
204 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
205 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
206 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
207 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
208 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
209 Vận tải hành khách đường sắt 49110
210 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
211 Vận tải bằng xe buýt 49200
212 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
213 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
214 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
215 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
216 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
217 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
218 Vận tải đường ống 49400
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
227 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
229 Bốc xếp hàng hóa 5224
230 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
231 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
232 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
233 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
234 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
235 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
236 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
237 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
238 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
239 Bưu chính 53100
240 Chuyển phát 53200
241 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
242 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
243 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
244 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
245 Dịch vụ ăn uống khác 56290
246 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
247 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
248 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
249 Xuất bản sách 58110
250 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
251 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
252 Hoạt động xuất bản khác 58190
253 Xuất bản phần mềm 58200