Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Tư Vấn Đào Tạo Chăm Sóc Sắc Đẹp Tường Vân

Tuong Van Trading Services And Consulting Training Beauty Care Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Tư Vấn Đào Tạo Chăm Sóc Sắc Đẹp Tường Vân - Tuong Van Trading Services And Consulting Training Beauty Care Company Limited có địa chỉ tại 66 Đông Bắc, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316906979 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316906979

Ngày cấp 15-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Tư Vấn Đào Tạo Chăm Sóc Sắc Đẹp Tường Vân

Tên giao dịch

Tuong Van Trading Services And Consulting Training Beauty Care Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

66 Đông Bắc, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316906979 / 15-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tuyết Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316906979, Tuong Van Trading Services And Consulting Training Beauty Care Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Chánh Hiệp, Nguyễn Thị Tuyết Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
7 Sản xuất thuốc các loại 21001
8 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
9 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
10 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn vải 46411
13 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
14 Bán buôn hàng may mặc 46413
15 Bán buôn giày dép 46414
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
18 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
19 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
20 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
21 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
22 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
23 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
24 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
30 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
31 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
32 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
33 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
34 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
35 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
36 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
37 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
38 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
39 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
40 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
41 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
42 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
43 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
44 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
45 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
46 Vận tải hành khách đường sắt 49110
47 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
48 Vận tải bằng xe buýt 49200
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
51 Dạy nghề 85322
52 Đào tạo cao đẳng 85410
53 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
54 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
55 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
56 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
57 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600