Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đại Dũng Thiết Kế Và Tư Vấn Bim

Dai Dung Engineering And Bim Consultant Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đại Dũng Thiết Kế Và Tư Vấn Bim - Dai Dung Engineering And Bim Consultant Joint Stock Company có địa chỉ tại 123 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316909987 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316909987

Ngày cấp 17-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đại Dũng Thiết Kế Và Tư Vấn Bim

Tên giao dịch

Dai Dung Engineering And Bim Consultant Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

123 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316909987 / 17-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316909987, Dai Dung Engineering And Bim Consultant Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Nguyễn Ngọc Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
7 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
10 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
13 Sản xuất đồng hồ 26520
14 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
15 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
16 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
17 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
18 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
19 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
20 Sản xuất xe có động cơ 29100
21 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
22 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
23 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
24 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
25 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
26 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
27 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
28 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
29 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
30 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn quặng kim loại 46621
40 Bán buôn sắt, thép 46622
41 Bán buôn kim loại khác 46623
42 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
45 Bán buôn xi măng 46632
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
47 Bán buôn kính xây dựng 46634
48 Bán buôn sơn, vécni 46635
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
50 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
56 Bán buôn cao su 46694
57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
61 Bán buôn tổng hợp 46900
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
69 Vận tải đường ống 49400
70 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
71 Hoạt động kiến trúc 71101
72 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
73 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
74 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
75 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
76 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
77 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
78 Quảng cáo 73100
79 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
80 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
81 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
83 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
84 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
85 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
86 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
87 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
88 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
89 Cung ứng lao động tạm thời 78200
90 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
91 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
92 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
93 Đại lý du lịch 79110
94 Điều hành tua du lịch 79120
95 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
96 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
97 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
98 Dịch vụ điều tra 80300
99 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
100 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
101 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
102 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
103 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
104 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
105 Giáo dục trung học cơ sở 85311
106 Giáo dục trung học phổ thông 85312
107 Giáo dục nghề nghiệp 8532
108 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
109 Dạy nghề 85322
110 Đào tạo cao đẳng 85410
111 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
112 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
113 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
114 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
115 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600