Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Ocean T&t

Ocean T&t Internation Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Ocean T&t - Ocean T&t Internation Trading Company Limited có địa chỉ tại 702/6A, Ấp Chánh 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316911922 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316911922

Ngày cấp 18-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Ocean T&t

Tên giao dịch

Ocean T&t Internation Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

702/6A, Ấp Chánh 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316911922 / 18-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lã Văn Tiến Vũ Mạnh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316911922, Ocean T&t Internation Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Tân Xuân, Lã Văn Tiến Vũ Mạnh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn vải 46411
10 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
11 Bán buôn hàng may mặc 46413
12 Bán buôn giày dép 46414
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn quặng kim loại 46621
35 Bán buôn sắt, thép 46622
36 Bán buôn kim loại khác 46623
37 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
40 Bán buôn xi măng 46632
41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
42 Bán buôn kính xây dựng 46634
43 Bán buôn sơn, vécni 46635
44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
45 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
49 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
50 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
51 Bán buôn cao su 46694
52 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
53 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
54 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
55 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
56 Bán buôn tổng hợp 46900
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
58 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
59 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
60 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
65 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
67 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
68 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
69 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
70 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
71 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
72 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
73 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
74 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
75 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
76 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
77 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
78 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
79 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
80 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
81 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
82 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
83 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
84 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
88 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
89 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
90 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
91 Vận tải đường ống 49400
92 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
93 Vận tải hành khách ven biển 50111
94 Vận tải hành khách viễn dương 50112
95 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
96 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
97 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
98 Bốc xếp hàng hóa 5224
99 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
100 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
101 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
102 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
103 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
105 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
106 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
107 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
108 Bưu chính 53100
109 Chuyển phát 53200