Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cổng Xanh

Cong Xanh Trading Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cổng Xanh - Cong Xanh Trading Production Company Limited có địa chỉ tại Số 1 Đường số 5, Khu đô thị Vạn Phúc 1, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316912355 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316912355

Ngày cấp 21-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cổng Xanh

Tên giao dịch

Cong Xanh Trading Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 Đường số 5, Khu đô thị Vạn Phúc 1, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316912355 / 21-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Trường Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316912355, Cong Xanh Trading Production Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Phước, Đặng Trường Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
22 Sản xuất mỹ phẩm 20231
23 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
24 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
25 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thoát nước 37001
28 Xử lý nước thải 37002
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
32 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
38 Bán buôn hoa và cây 46202
39 Bán buôn động vật sống 46203
40 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
45 Bán buôn thủy sản 46322
46 Bán buôn rau, quả 46323
47 Bán buôn cà phê 46324
48 Bán buôn chè 46325
49 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
50 Bán buôn thực phẩm khác 46329
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
53 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
54 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
55 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
56 Bán buôn vải 46411
57 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
58 Bán buôn hàng may mặc 46413
59 Bán buôn giày dép 46414
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
62 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
63 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
64 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
65 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
66 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
67 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
68 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
73 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
75 Bán buôn dầu thô 46612
76 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
77 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
80 Bán buôn xi măng 46632
81 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
82 Bán buôn kính xây dựng 46634
83 Bán buôn sơn, vécni 46635
84 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
85 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
88 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
89 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
90 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
91 Bán buôn cao su 46694
92 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
93 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
94 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
95 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
96 Bán buôn tổng hợp 46900
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
98 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
99 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
100 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
101 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
104 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
105 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
106 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
107 Vận tải đường ống 49400
108 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
109 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
110 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
111 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
112 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
113 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
114 Vận tải hành khách hàng không 51100
115 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
116 Bốc xếp hàng hóa 5224
117 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
118 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
119 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
120 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
121 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
123 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
124 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
125 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
126 Bưu chính 53100
127 Chuyển phát 53200