Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phân Phối Thực Phẩm Tươi Châu Khang

Công Ty TNHH Phân Phối Thực Phẩm Tươi Châu Khang có địa chỉ tại 16/3B Ấp Trung Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316914320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316914320

Ngày cấp 21-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phân Phối Thực Phẩm Tươi Châu Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

16/3B Ấp Trung Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316914320 / 21-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Trần Thu Ca

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316914320, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Thới Tam Thôn, Phan Trần Thu Ca

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
20 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
22 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
23 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
27 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
29 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
30 Xay xát 10611
31 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
32 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
33 Sản xuất đường 10720
34 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
35 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
36 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
37 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
38 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
39 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
40 Sản xuất rượu vang 11020
41 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Đại lý 46101
44 Môi giới 46102
45 Đấu giá 46103
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
48 Bán buôn hoa và cây 46202
49 Bán buôn động vật sống 46203
50 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
52 Bán buôn gạo 46310
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
55 Bán buôn thủy sản 46322
56 Bán buôn rau, quả 46323
57 Bán buôn cà phê 46324
58 Bán buôn chè 46325
59 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
60 Bán buôn thực phẩm khác 46329
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
63 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
64 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
66 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
67 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
68 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
69 Bán buôn cao su 46694
70 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
71 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
72 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
73 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
74 Bán buôn tổng hợp 46900
75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
76 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
77 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
78 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
79 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
80 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
82 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
83 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
84 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
85 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
86 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
87 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
88 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
90 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
91 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
92 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
93 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814