Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tây Nam Media

Tay Nam Media Company Limited

Công Ty TNHH Tây Nam Media - Tay Nam Media Company Limited có địa chỉ tại 527 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316918244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316918244

Ngày cấp 24-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tây Nam Media

Tên giao dịch

Tay Nam Media Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

527 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316918244 / 24-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316918244, Tay Nam Media Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 26, Nguyễn Văn Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
11 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
12 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
13 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
15 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
16 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
17 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
18 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Khách sạn 55101
21 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
22 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
23 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
26 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
27 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
28 Dịch vụ ăn uống khác 56290
29 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
30 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
31 Hoạt động sản xuất phim video 59112
32 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
33 Hoạt động hậu kỳ 59120
34 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
35 Hoạt động chiếu phim 5914
36 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
37 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
38 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
39 Hoạt động phát thanh 60100
40 Hoạt động truyền hình 60210
41 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
42 Hoạt động viễn thông có dây 61100
43 Hoạt động viễn thông không dây 61200
44 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300