Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Mall Ok

Mall Ok Technology Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Mall Ok - Mall Ok Technology Group Joint Stock Company có địa chỉ tại 72D Trần Quốc Toản, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316919199 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316919199

Ngày cấp 24-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Mall Ok

Tên giao dịch

Mall Ok Technology Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

72D Trần Quốc Toản, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316919199 / 24-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316919199, Mall Ok Technology Group Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường Võ Thị Sáu, Nguyễn Đức Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
43 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
44 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
45 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
46 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
47 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
49 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
50 Khai thác và thu gom than cứng 05100
51 Khai thác và thu gom than non 05200
52 Khai thác dầu thô 06100
53 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
54 Khai thác quặng sắt 07100
55 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
56 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
57 Khai thác quặng bôxít 07221
58 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
59 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
60 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
61 Khai thác đá 08101
62 Khai thác cát, sỏi 08102
63 Khai thác đất sét 08103
64 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
65 Khai thác và thu gom than bùn 08920
66 Khai thác muối 08930
67 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
83 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
84 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
87 Xay xát 10611
88 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
89 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
90 Sản xuất đường 10720
91 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
92 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
93 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
94 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
95 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
96 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
97 Sản xuất rượu vang 11020
98 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
99 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
100 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
101 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
102 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
103 Sản xuất thuốc lá 12001
104 Sản xuất thuốc hút khác 12009
105 Sản xuất sợi 13110
106 Sản xuất vải dệt thoi 13120
107 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
108 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
109 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
110 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
111 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
112 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
113 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
114 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
115 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
116 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
117 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
118 Sản xuất giày dép 15200
119 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
120 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
121 Bảo quản gỗ 16102
122 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
123 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
124 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
125 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
126 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
127 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
128 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
129 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
130 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
131 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
132 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
133 In ấn 18110
134 Dịch vụ liên quan đến in 18120
135 Sao chép bản ghi các loại 18200
136 Sản xuất than cốc 19100
137 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
138 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
139 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
140 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
141 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
142 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
143 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
144 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
145 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
146 Sản xuất mực in 20222
147 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
148 Sản xuất mỹ phẩm 20231
149 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
150 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
151 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
152 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
153 Sản xuất thuốc các loại 21001
154 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
155 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
156 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
157 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
158 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
159 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
160 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
161 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
162 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
163 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
164 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
165 Sản xuất xi măng 23941
166 Sản xuất vôi 23942
167 Sản xuất thạch cao 23943
168 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
169 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
170 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
171 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
172 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
173 Đúc sắt thép 24310
174 Đúc kim loại màu 24320
175 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
176 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
177 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
178 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
179 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
180 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
181 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
182 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
183 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
184 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
185 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
186 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
187 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
188 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
189 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
190 Sản xuất đồng hồ 26520
191 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
192 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
193 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
194 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
195 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
196 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
197 Sản xuất xe có động cơ 29100
198 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
199 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
200 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
201 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
202 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
203 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
204 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
205 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
206 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
207 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
208 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
209 Thoát nước 37001
210 Xử lý nước thải 37002
211 Thu gom rác thải không độc hại 38110
212 Thu gom rác thải độc hại 3812
213 Thu gom rác thải y tế 38121
214 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
215 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
216 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
217 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
218 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
219 Tái chế phế liệu 3830
220 Tái chế phế liệu kim loại 38301
221 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
222 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
223 Xây dựng nhà các loại 41000
224 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
225 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
226 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
227 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
228 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
229 Đại lý 46101
230 Môi giới 46102
231 Đấu giá 46103
232 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
233 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
234 Bán buôn hoa và cây 46202
235 Bán buôn động vật sống 46203
236 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
237 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
238 Bán buôn gạo 46310
239 Bán buôn thực phẩm 4632
240 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
241 Bán buôn thủy sản 46322
242 Bán buôn rau, quả 46323
243 Bán buôn cà phê 46324
244 Bán buôn chè 46325
245 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
246 Bán buôn thực phẩm khác 46329
247 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
248 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
249 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
250 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
251 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
252 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
253 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
254 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
255 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
256 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
257 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
258 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
259 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
260 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
261 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
262 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
263 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
264 Bán buôn cao su 46694
265 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
266 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
267 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
268 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
269 Bán buôn tổng hợp 46900
270 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
271 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
272 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
273 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
274 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
275 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
276 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
277 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
278 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
279 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
280 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
281 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
282 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
283 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
284 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
285 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
286 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
287 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
288 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
289 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
290 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
291 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
292 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
293 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
294 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
295 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
296 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
297 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
298 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
299 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
300 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
301 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
302 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
303 Vận tải đường ống 49400
304 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
305 Khách sạn 55101
306 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
307 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
308 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
309 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
310 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
311 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
312 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
313 Dịch vụ ăn uống khác 56290
314 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
315 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
316 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
317 Xuất bản sách 58110
318 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
319 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
320 Hoạt động xuất bản khác 58190
321 Xuất bản phần mềm 58200
322 Hoạt động viễn thông khác 6190
323 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
324 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
325 Lập trình máy vi tính 62010
326 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
327 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
328 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
329 Cổng thông tin 63120
330 Hoạt động thông tấn 63210
331 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
332 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
333 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
334 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
335 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
336 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
337 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
338 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
339 Bảo hiểm nhân thọ 65110