Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ppa Smart

Ppa Smart Company Limited

Công Ty TNHH Ppa Smart - Ppa Smart Company Limited có địa chỉ tại 36/12 Đường số 42, Phường 04, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316921215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316921215

Ngày cấp 29-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ppa Smart

Tên giao dịch

Ppa Smart Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

36/12 Đường số 42, Phường 04, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316921215 / 29-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Nam Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316921215, Ppa Smart Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 4, Trương Nam Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
18 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
19 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
20 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
22 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
23 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
24 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
27 Bảo quản gỗ 16102
28 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
29 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
30 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
33 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
38 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
39 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
40 Sản xuất nhạc cụ 32200
41 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
42 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
43 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
44 Thoát nước 37001
45 Xử lý nước thải 37002
46 Thu gom rác thải không độc hại 38110
47 Thu gom rác thải độc hại 3812
48 Thu gom rác thải y tế 38121
49 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
51 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
53 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
54 Tái chế phế liệu 3830
55 Tái chế phế liệu kim loại 38301
56 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
57 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
58 Xây dựng nhà các loại 41000
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
61 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
62 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
63 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
64 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
65 Bán mô tô, xe máy 4541
66 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
67 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
68 Đại lý mô tô, xe máy 45413
69 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
70 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
71 Đại lý 46101
72 Môi giới 46102
73 Đấu giá 46103
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
76 Bán buôn thủy sản 46322
77 Bán buôn rau, quả 46323
78 Bán buôn cà phê 46324
79 Bán buôn chè 46325
80 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
81 Bán buôn thực phẩm khác 46329
82 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
83 Bán buôn vải 46411
84 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
85 Bán buôn hàng may mặc 46413
86 Bán buôn giày dép 46414
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
89 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
90 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
91 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
92 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
93 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
94 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
95 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
102 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
107 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
108 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
109 Bán buôn dầu thô 46612
110 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
111 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
112 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
113 Bán buôn quặng kim loại 46621
114 Bán buôn sắt, thép 46622
115 Bán buôn kim loại khác 46623
116 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
119 Bán buôn xi măng 46632
120 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
121 Bán buôn kính xây dựng 46634
122 Bán buôn sơn, vécni 46635
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
124 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
126 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
127 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
128 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
129 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
130 Bán buôn cao su 46694
131 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
132 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
133 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
134 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
135 Bán buôn tổng hợp 46900
136 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
137 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
138 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
139 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
140 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
143 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
144 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
145 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
146 Vận tải đường ống 49400
147 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
148 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
149 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
150 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
151 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
152 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
153 Vận tải hành khách hàng không 51100
154 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
155 Bốc xếp hàng hóa 5224
156 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
157 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
158 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
159 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
160 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
161 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
162 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
163 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
164 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
165 Bưu chính 53100
166 Chuyển phát 53200
167 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
168 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
169 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
170 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
171 Dịch vụ ăn uống khác 56290
172 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
173 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
174 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
175 Xuất bản sách 58110
176 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
177 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
178 Hoạt động xuất bản khác 58190
179 Xuất bản phần mềm 58200
180 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
181 Hoạt động kiến trúc 71101
182 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
183 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
184 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
185 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
186 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
187 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
188 Quảng cáo 73100
189 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
190 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
191 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
192 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
193 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
194 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
195 Hoạt động thú y 75000
196 Cho thuê xe có động cơ 7710
197 Cho thuê ôtô 77101
198 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
199 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
200 Cho thuê băng, đĩa video 77220
201 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
202 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
203 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
204 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
205 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
206 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
207 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
208 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
209 Cung ứng lao động tạm thời 78200
210 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
211 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
212 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
213 Đại lý du lịch 79110
214 Điều hành tua du lịch 79120
215 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
216 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
217 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
218 Dịch vụ điều tra 80300
219 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
220 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
221 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
222 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
223 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110