Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dream City

Dream City Corporation

Công Ty Cổ Phần Dream City - Dream City Corporation có địa chỉ tại Số nhà 28, Đường số 12, Khu đô thị Jamona Home Resort, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316923205 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316923205

Ngày cấp 29-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dream City

Tên giao dịch

Dream City Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 28, Đường số 12, Khu đô thị Jamona Home Resort, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316923205 / 29-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Thành Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316923205, Dream City Corporation, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Phước, Dương Thành Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
23 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
27 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
28 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
32 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
35 Bảo quản gỗ 16102
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
41 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
42 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
43 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
44 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
45 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
46 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
47 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
48 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
49 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
50 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
51 Sản xuất đồng hồ 26520
52 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
53 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
54 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
58 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
59 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
60 Sản xuất nhạc cụ 32200
61 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
62 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
63 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
64 Thoát nước 37001
65 Xử lý nước thải 37002
66 Thu gom rác thải không độc hại 38110
67 Thu gom rác thải độc hại 3812
68 Thu gom rác thải y tế 38121
69 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
71 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
74 Tái chế phế liệu 3830
75 Tái chế phế liệu kim loại 38301
76 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
77 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
78 Xây dựng nhà các loại 41000
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
86 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
87 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
89 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
90 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
91 Đại lý xe có động cơ khác 45139
92 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
95 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
97 Bán mô tô, xe máy 4541
98 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
99 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
100 Đại lý mô tô, xe máy 45413
101 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
104 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
105 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
106 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
107 Đại lý 46101
108 Môi giới 46102
109 Đấu giá 46103
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
111 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
112 Bán buôn hoa và cây 46202
113 Bán buôn động vật sống 46203
114 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
115 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
116 Bán buôn gạo 46310
117 Bán buôn thực phẩm 4632
118 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
119 Bán buôn thủy sản 46322
120 Bán buôn rau, quả 46323
121 Bán buôn cà phê 46324
122 Bán buôn chè 46325
123 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
124 Bán buôn thực phẩm khác 46329
125 Bán buôn đồ uống 4633
126 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
127 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
128 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
130 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
131 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
132 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
133 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
134 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
135 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
136 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
137 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
139 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
140 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
144 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
147 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
149 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
150 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
151 Bán buôn dầu thô 46612
152 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
153 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
154 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
155 Bán buôn quặng kim loại 46621
156 Bán buôn sắt, thép 46622
157 Bán buôn kim loại khác 46623
158 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
160 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
161 Bán buôn xi măng 46632
162 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
163 Bán buôn kính xây dựng 46634
164 Bán buôn sơn, vécni 46635
165 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
166 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
167 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
168 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
169 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
170 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
171 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
172 Bán buôn cao su 46694
173 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
174 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
175 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
176 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
177 Bán buôn tổng hợp 46900
178 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
179 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
180 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
181 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
182 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
183 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
184 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
185 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
186 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
187 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
188 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
189 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
190 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
191 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
192 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
193 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
194 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
195 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
196 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
197 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
198 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
199 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
200 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
201 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
202 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
203 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
204 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
205 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
206 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
207 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
208 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
209 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
210 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
211 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
212 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
213 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
214 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
215 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
216 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
217 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
218 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
219 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
220 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
221 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
222 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
223 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
224 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
225 Vận tải hành khách đường sắt 49110
226 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
227 Vận tải bằng xe buýt 49200
228 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
229 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
230 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
231 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
232 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
233 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
234 Vận tải đường ống 49400
235 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
236 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
237 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
238 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
239 Bốc xếp hàng hóa 5224
240 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
241 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
242 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
243 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
244 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
245 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
246 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
247 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
248 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
249 Bưu chính 53100
250 Chuyển phát 53200
251 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
252 Khách sạn 55101
253 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
254 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
255 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
256 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
257 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
258 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
259 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
260 Dịch vụ ăn uống khác 56290
261 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
262 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
263 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
264 Xuất bản sách 58110
265 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
266 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
267 Hoạt động xuất bản khác 58190
268 Xuất bản phần mềm 58200
269 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
270 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
271 Hoạt động sản xuất phim video 59112
272 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
273 Hoạt động hậu kỳ 59120
274 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
275 Hoạt động chiếu phim 5914
276 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
277 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
278 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
279 Hoạt động phát thanh 60100
280 Hoạt động truyền hình 60210
281 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
282 Hoạt động viễn thông có dây 61100
283 Hoạt động viễn thông không dây 61200
284 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
285 Hoạt động viễn thông khác 6190
286 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
287 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
288 Lập trình máy vi tính 62010
289 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
290 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
291 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
292 Cổng thông tin 63120
293 Hoạt động thông tấn 63210
294 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
295 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
296 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
297 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
298 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
299 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
300 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
301 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
302 Bảo hiểm nhân thọ 65110
303 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
304 Hoạt động kiến trúc 71101
305 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
306 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
307 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
308 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
309 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
310 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
311 Quảng cáo 73100
312 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
313 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
314 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
315 Cho thuê xe có động cơ 7710
316 Cho thuê ôtô 77101
317 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
318 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
319 Cho thuê băng, đĩa video 77220
320 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
321 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
322 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
323 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
324 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
325 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
326 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
327 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
328 Cung ứng lao động tạm thời 78200
329 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
330 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
331 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
332 Đại lý du lịch 79110
333 Điều hành tua du lịch 79120
334 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
335 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
336 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
337 Dịch vụ điều tra 80300
338 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
339 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
340 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
341 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
342 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
343 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
344 Giáo dục trung học cơ sở 85311
345 Giáo dục trung học phổ thông 85312
346 Giáo dục nghề nghiệp 8532
347 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
348 Dạy nghề 85322
349 Đào tạo cao đẳng 85410
350 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
351 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
352 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
353 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
354 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600