Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Donagrotech

Công Ty TNHH Donagrotech có địa chỉ tại 171/4 Lâm Thị Hố, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316926301 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316926301

Ngày cấp 05-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Donagrotech

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

171/4 Lâm Thị Hố, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316926301 / 05-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Quốc Trầm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316926301, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Chánh Hiệp, Lê Quốc Trầm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
39 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
40 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác và thu gom than cứng 05100
43 Khai thác và thu gom than non 05200
44 Khai thác dầu thô 06100
45 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
46 Khai thác quặng sắt 07100
47 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
50 Bán buôn hoa và cây 46202
51 Bán buôn động vật sống 46203
52 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
54 Bán buôn gạo 46310
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
57 Bán buôn thủy sản 46322
58 Bán buôn rau, quả 46323
59 Bán buôn cà phê 46324
60 Bán buôn chè 46325
61 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
62 Bán buôn thực phẩm khác 46329
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
65 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
68 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
72 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
73 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
74 Bán buôn cao su 46694
75 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
76 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
78 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
79 Bán buôn tổng hợp 46900
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
81 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
82 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
83 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
84 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
85 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
86 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
87 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
88 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
89 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
91 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
92 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
93 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
94 Bưu chính 53100
95 Chuyển phát 53200
96 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
97 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
98 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
99 Hoạt động thú y 75000