Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Dv Kt Xnk Ô Tô Đại Tín

Công Ty TNHH Tm Dv Kt Xnk Ô Tô Đại Tín có địa chỉ tại Số 717, đường tỉnh lộ 15, tổ 1, ấp 6, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316927432 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316927432

Ngày cấp 02-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Dv Kt Xnk Ô Tô Đại Tín

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 717, đường tỉnh lộ 15, tổ 1, ấp 6, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316927432 / 02-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316927432, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Xã Tân Thạnh Đông, Trần Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
21 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
29 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
30 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Đại lý 46101
33 Môi giới 46102
34 Đấu giá 46103
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
37 Bán buôn hoa và cây 46202
38 Bán buôn động vật sống 46203
39 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
44 Bán buôn thủy sản 46322
45 Bán buôn rau, quả 46323
46 Bán buôn cà phê 46324
47 Bán buôn chè 46325
48 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
49 Bán buôn thực phẩm khác 46329
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
52 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
53 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
62 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
63 Bán buôn dầu thô 46612
64 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
65 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
68 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
69 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
70 Bán buôn cao su 46694
71 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
72 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
73 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
74 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
75 Bán buôn tổng hợp 46900
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
77 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
79 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
80 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
81 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
82 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
83 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
84 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
85 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
86 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
87 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
88 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
92 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
93 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
94 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
95 Vận tải đường ống 49400
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
97 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
98 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
99 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
100 Bưu chính 53100
101 Chuyển phát 53200
102 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
103 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
104 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
105 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
106 Dịch vụ ăn uống khác 56290
107 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
108 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
109 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
110 Xuất bản sách 58110
111 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
112 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
113 Hoạt động xuất bản khác 58190
114 Xuất bản phần mềm 58200
115 Cho thuê xe có động cơ 7710
116 Cho thuê ôtô 77101
117 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
118 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
119 Cho thuê băng, đĩa video 77220
120 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
121 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
122 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
123 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
124 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
125 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
126 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
127 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
128 Cung ứng lao động tạm thời 78200