STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
2 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
3 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
4 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
5 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
6 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
7 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
8 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
9 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
10 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
11 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
12 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
13 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
14 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
15 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
16 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
17 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
18 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
19 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
20 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
21 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
22 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
23 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
24 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
25 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
26 |
Khai thác đá |
|
08101 |
27 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
28 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
29 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
30 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
31 |
Khai thác muối |
|
08930 |
32 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
33 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
34 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
35 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
36 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
37 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
38 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
39 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
40 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
41 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
42 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
43 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
44 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
45 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
46 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
47 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
48 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
49 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
50 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
51 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
52 |
Xay xát |
|
10611 |
53 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
54 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
55 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
56 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
57 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
58 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
59 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
60 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
61 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
62 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
63 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
64 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
65 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
66 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
67 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1200 |
|
68 |
Sản xuất thuốc lá |
|
12001 |
69 |
Sản xuất thuốc hút khác |
|
12009 |
70 |
Sản xuất sợi |
|
13110 |
71 |
Sản xuất vải dệt thoi |
|
13120 |
72 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
13130 |
73 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
|
13210 |
74 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
|
13220 |
75 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
|
13230 |
76 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
|
13240 |
77 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
|
13290 |
78 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
|
14100 |
79 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
14200 |
80 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
|
14300 |
81 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
15110 |
82 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
|
15120 |
83 |
Sản xuất giày dép |
|
15200 |
84 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
85 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
86 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
87 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
88 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
89 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
90 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
91 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
92 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
93 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
94 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
95 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
96 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
97 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
98 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
99 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
100 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
101 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
102 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
103 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
104 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
105 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
106 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
107 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
108 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
109 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
110 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
111 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
112 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
113 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
114 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
115 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
116 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
117 |
Thoát nước |
|
37001 |
118 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
119 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
120 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
121 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
122 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
123 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
124 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
125 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
126 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
127 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
128 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
129 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
130 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
131 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
132 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
133 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
134 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
135 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
136 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
137 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
138 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
139 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
140 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
141 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
142 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
143 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
144 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
145 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
146 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
147 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
148 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
149 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
150 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
151 |
Đại lý |
|
46101 |
152 |
Môi giới |
|
46102 |
153 |
Đấu giá |
|
46103 |
154 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
155 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
156 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
157 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
158 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
159 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
160 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
161 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
162 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
163 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
164 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
165 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
166 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
167 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
168 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
169 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
170 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
171 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
172 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
173 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
174 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
175 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
176 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
177 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
178 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
179 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
180 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
181 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
182 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
183 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
184 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
185 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
186 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
187 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
188 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
189 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
190 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
191 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
192 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
193 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
194 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
195 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
196 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
197 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
198 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
199 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
200 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
201 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
202 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
203 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
204 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
205 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
206 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
207 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
208 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
209 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
210 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
211 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
212 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
213 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
214 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
215 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
216 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
217 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
218 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
219 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
220 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
221 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
222 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
223 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
224 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
225 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
226 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
227 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
228 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
229 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
230 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
231 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
232 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
233 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
234 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
235 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
236 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
237 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
238 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
239 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
240 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
241 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
242 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
243 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
244 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
245 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
246 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
247 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47519 |
248 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
249 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
250 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
251 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
252 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
253 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
254 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
255 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
256 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
257 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
258 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
259 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
260 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
261 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
262 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
263 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
264 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
265 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
266 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
267 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
268 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
269 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
270 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
271 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
272 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
273 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
274 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
275 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
276 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
277 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
278 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
279 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
280 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
281 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
282 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
283 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
|
284 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47741 |
285 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47749 |
286 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
287 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
288 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
289 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
290 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
291 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
292 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
293 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
294 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
295 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
296 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
297 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
298 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
299 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
300 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
301 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
302 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
303 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
304 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
305 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
306 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
307 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
308 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
309 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
310 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
311 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
312 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
313 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
314 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
315 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
316 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
317 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
318 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
319 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
320 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
321 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
322 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
323 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
324 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
325 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
326 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
327 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
328 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
329 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
330 |
Bưu chính |
|
53100 |
331 |
Chuyển phát |
|
53200 |
332 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
333 |
Khách sạn |
|
55101 |
334 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
335 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
336 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
337 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
338 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
339 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
340 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
341 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
342 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
343 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
344 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
345 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
346 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
347 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
348 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
349 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
350 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
351 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
352 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
353 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
354 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
355 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
356 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
357 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
358 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
359 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
360 |
Hoạt động chiếu phim |
5914 |
|
361 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
|
59141 |
362 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
|
59142 |
363 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
59200 |
364 |
Hoạt động phát thanh |
|
60100 |
365 |
Hoạt động truyền hình |
|
60210 |
366 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
|
60220 |
367 |
Hoạt động viễn thông có dây |
|
61100 |
368 |
Hoạt động viễn thông không dây |
|
61200 |
369 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
|
61300 |
370 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
371 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
372 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
373 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
374 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
375 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
376 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
377 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
378 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
379 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
380 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
381 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
382 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
383 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
384 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
385 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
386 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
387 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
388 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
389 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
390 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
391 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
392 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
393 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
394 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
395 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
396 |
Quảng cáo |
|
73100 |
397 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
398 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
399 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
400 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
401 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
402 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
403 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
404 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
405 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
406 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
407 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
408 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
409 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
410 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
411 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
412 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
413 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
414 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
415 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
416 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
417 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
418 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
419 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
420 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
421 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
422 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
423 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
424 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
425 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
426 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
427 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |