Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Neil

Neil Production Trading Company Limited

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Neil - Neil Production Trading Company Limited có địa chỉ tại 163 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316927866 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316927866

Ngày cấp 05-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Neil

Tên giao dịch

Neil Production Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

163 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316927866 / 05-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316927866, Neil Production Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Thuận Đông, Nguyễn Thị Minh Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác đá 08101
27 Khai thác cát, sỏi 08102
28 Khai thác đất sét 08103
29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
31 Khai thác muối 08930
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
35 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
36 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
37 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
40 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
41 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
42 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
44 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
45 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
46 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
47 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
48 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
50 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
51 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
52 Xay xát 10611
53 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
54 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
55 Sản xuất đường 10720
56 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
57 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
58 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
59 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
60 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
61 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
62 Sản xuất rượu vang 11020
63 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
64 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
65 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
66 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
67 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
68 Sản xuất thuốc lá 12001
69 Sản xuất thuốc hút khác 12009
70 Sản xuất sợi 13110
71 Sản xuất vải dệt thoi 13120
72 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
73 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
74 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
75 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
76 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
77 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
78 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
79 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
80 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
81 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
82 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
83 Sản xuất giày dép 15200
84 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
85 Sản xuất mỹ phẩm 20231
86 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
87 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
88 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
89 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
90 Sản xuất thuốc các loại 21001
91 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
92 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
93 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
94 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
95 Sản xuất xi măng 23941
96 Sản xuất vôi 23942
97 Sản xuất thạch cao 23943
98 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
99 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
100 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
101 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
102 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
103 Đúc sắt thép 24310
104 Đúc kim loại màu 24320
105 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
106 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
107 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
108 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
109 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
110 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
111 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
112 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
113 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
114 Sản xuất nước đá 35302
115 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
116 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
117 Thoát nước 37001
118 Xử lý nước thải 37002
119 Thu gom rác thải không độc hại 38110
120 Thu gom rác thải độc hại 3812
121 Thu gom rác thải y tế 38121
122 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
123 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
124 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
125 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
126 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
127 Tái chế phế liệu 3830
128 Tái chế phế liệu kim loại 38301
129 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
130 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
131 Xây dựng nhà các loại 41000
132 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
133 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
134 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
135 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
136 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
137 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
138 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
139 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
140 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
141 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
142 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
143 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
144 Đại lý xe có động cơ khác 45139
145 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
146 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
147 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
148 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
149 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
150 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
151 Đại lý 46101
152 Môi giới 46102
153 Đấu giá 46103
154 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
155 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
156 Bán buôn hoa và cây 46202
157 Bán buôn động vật sống 46203
158 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
159 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
160 Bán buôn gạo 46310
161 Bán buôn thực phẩm 4632
162 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
163 Bán buôn thủy sản 46322
164 Bán buôn rau, quả 46323
165 Bán buôn cà phê 46324
166 Bán buôn chè 46325
167 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
168 Bán buôn thực phẩm khác 46329
169 Bán buôn đồ uống 4633
170 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
171 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
172 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
173 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
174 Bán buôn vải 46411
175 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
176 Bán buôn hàng may mặc 46413
177 Bán buôn giày dép 46414
178 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
179 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
180 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
181 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
182 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
183 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
184 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
185 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
186 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
187 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
188 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
189 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
193 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
196 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
198 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
199 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
200 Bán buôn dầu thô 46612
201 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
202 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
203 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
204 Bán buôn quặng kim loại 46621
205 Bán buôn sắt, thép 46622
206 Bán buôn kim loại khác 46623
207 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
208 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
209 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
210 Bán buôn xi măng 46632
211 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
212 Bán buôn kính xây dựng 46634
213 Bán buôn sơn, vécni 46635
214 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
215 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
216 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
217 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
218 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
219 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
220 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
221 Bán buôn cao su 46694
222 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
223 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
224 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
225 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
226 Bán buôn tổng hợp 46900
227 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
228 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
229 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
230 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
231 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
232 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
233 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
234 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
235 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
236 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
237 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
238 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
239 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
240 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
241 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
242 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
243 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
244 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
245 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
246 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
247 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
248 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
249 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
250 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
251 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
252 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
253 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
254 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
255 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
256 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
257 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
258 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
259 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
260 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
261 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
262 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
263 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
264 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
265 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
266 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
267 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
268 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
269 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
270 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
271 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
272 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
273 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
274 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
275 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
276 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
277 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
278 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
279 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
280 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
281 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
282 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
283 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
284 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
285 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
286 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
287 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
288 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
289 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
290 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
291 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
292 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
293 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
294 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
295 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
296 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
297 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
298 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
299 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
300 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
301 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
302 Vận tải hành khách đường sắt 49110
303 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
304 Vận tải bằng xe buýt 49200
305 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
306 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
307 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
308 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
309 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
310 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
311 Vận tải đường ống 49400
312 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
313 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
314 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
315 Vận tải hành khách hàng không 51100
316 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
317 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
318 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
319 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
320 Bốc xếp hàng hóa 5224
321 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
322 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
323 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
324 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
325 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
326 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
327 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
328 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
329 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
330 Bưu chính 53100
331 Chuyển phát 53200
332 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
333 Khách sạn 55101
334 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
335 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
336 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
337 Cơ sở lưu trú khác 5590
338 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
339 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
340 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
341 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
342 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
343 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
344 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
345 Dịch vụ ăn uống khác 56290
346 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
347 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
348 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
349 Xuất bản sách 58110
350 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
351 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
352 Hoạt động xuất bản khác 58190
353 Xuất bản phần mềm 58200
354 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
355 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
356 Hoạt động sản xuất phim video 59112
357 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
358 Hoạt động hậu kỳ 59120
359 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
360 Hoạt động chiếu phim 5914
361 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
362 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
363 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
364 Hoạt động phát thanh 60100
365 Hoạt động truyền hình 60210
366 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
367 Hoạt động viễn thông có dây 61100
368 Hoạt động viễn thông không dây 61200
369 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
370 Hoạt động viễn thông khác 6190
371 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
372 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
373 Lập trình máy vi tính 62010
374 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
375 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
376 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
377 Cổng thông tin 63120
378 Hoạt động thông tấn 63210
379 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
380 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
381 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
382 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
383 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
384 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
385 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
386 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
387 Bảo hiểm nhân thọ 65110
388 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
389 Hoạt động kiến trúc 71101
390 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
391 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
392 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
393 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
394 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
395 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
396 Quảng cáo 73100
397 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
398 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
399 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
400 Cho thuê xe có động cơ 7710
401 Cho thuê ôtô 77101
402 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
403 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
404 Cho thuê băng, đĩa video 77220
405 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
406 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
407 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
408 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
409 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
410 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
411 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
412 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
413 Cung ứng lao động tạm thời 78200
414 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
415 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
416 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
417 Đại lý du lịch 79110
418 Điều hành tua du lịch 79120
419 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
420 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
421 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
422 Dịch vụ điều tra 80300
423 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
424 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
425 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
426 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
427 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110