Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Tm Dv Bạch Dương

Công Ty TNHH Sản Xuất Tm Dv Bạch Dương có địa chỉ tại 75/20/104 Đường An Phú Đông 9, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316928933 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316928933

Ngày cấp 05-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Tm Dv Bạch Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

75/20/104 Đường An Phú Đông 9, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316928933 / 05-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thanh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316928933, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường An Phú Đông, Vũ Thị Thanh Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
30 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
31 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
32 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
33 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
34 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
35 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
36 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
37 Sản xuất đồng hồ 26520
38 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
39 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
40 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
49 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
53 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
54 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
57 Bán buôn hoa và cây 46202
58 Bán buôn động vật sống 46203
59 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
61 Bán buôn gạo 46310
62 Bán buôn thực phẩm 4632
63 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
64 Bán buôn thủy sản 46322
65 Bán buôn rau, quả 46323
66 Bán buôn cà phê 46324
67 Bán buôn chè 46325
68 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
69 Bán buôn thực phẩm khác 46329
70 Bán buôn đồ uống 4633
71 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
72 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
73 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
74 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
75 Bán buôn vải 46411
76 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
77 Bán buôn hàng may mặc 46413
78 Bán buôn giày dép 46414
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
80 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
81 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
82 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
83 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
84 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
85 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
86 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
87 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
89 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
94 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
97 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
99 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
100 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
101 Bán buôn dầu thô 46612
102 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
103 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
104 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
105 Bán buôn quặng kim loại 46621
106 Bán buôn sắt, thép 46622
107 Bán buôn kim loại khác 46623
108 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
110 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
111 Bán buôn xi măng 46632
112 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
113 Bán buôn kính xây dựng 46634
114 Bán buôn sơn, vécni 46635
115 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
116 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
118 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
119 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
120 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
121 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
122 Bán buôn cao su 46694
123 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
124 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
125 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
126 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
127 Bán buôn tổng hợp 46900
128 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
129 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
130 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
131 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
132 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
133 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
134 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
135 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
136 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
137 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
138 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
139 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
140 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
141 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
142 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
143 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
144 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
145 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
146 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
149 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
150 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
151 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
152 Vận tải đường ống 49400
153 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
154 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
155 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
156 Vận tải hành khách hàng không 51100
157 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
162 Bốc xếp hàng hóa 5224
163 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
164 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
165 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
166 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
167 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
168 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
169 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
170 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
171 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
172 Dịch vụ ăn uống khác 56290
173 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
174 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
175 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
176 Xuất bản sách 58110
177 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
178 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
179 Hoạt động xuất bản khác 58190
180 Xuất bản phần mềm 58200
181 Cho thuê xe có động cơ 7710
182 Cho thuê ôtô 77101
183 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
184 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
185 Cho thuê băng, đĩa video 77220
186 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
187 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
188 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
189 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
190 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
191 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
192 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
193 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
194 Cung ứng lao động tạm thời 78200
195 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
196 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
197 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
198 Đại lý du lịch 79110
199 Điều hành tua du lịch 79120
200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
201 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
202 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
203 Dịch vụ điều tra 80300
204 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
205 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
206 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
207 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
208 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110