Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Inox Nhật Minh

Inox Nhat Minh Production Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Inox Nhật Minh - Inox Nhat Minh Production Trading Service Company Limited có địa chỉ tại Số D15/12H Võ Văn Vân, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316930594 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316930594

Ngày cấp 06-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Inox Nhật Minh

Tên giao dịch

Inox Nhat Minh Production Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số D15/12H Võ Văn Vân, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316930594 / 06-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Tiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316930594, Inox Nhat Minh Production Trading Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Vĩnh Lộc B, Trần Văn Tiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn quặng kim loại 46621
27 Bán buôn sắt, thép 46622
28 Bán buôn kim loại khác 46623
29 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
32 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
33 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
34 Bán buôn cao su 46694
35 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
36 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
37 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
38 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
39 Bán buôn tổng hợp 46900
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
43 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
44 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
45 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
46 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
47 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
48 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
49 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739