Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vt.xnk

Vt.xnk Company Limited

Công Ty TNHH Vt.xnk - Vt.xnk Company Limited có địa chỉ tại 3 đường số 43, Phường 04, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316931090 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316931090

Ngày cấp 07-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vt.xnk

Tên giao dịch

Vt.xnk Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

3 đường số 43, Phường 04, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316931090 / 07-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316931090, Vt.xnk Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 4, Nguyễn Viết Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Bán mô tô, xe máy 4541
31 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
32 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
33 Đại lý mô tô, xe máy 45413
34 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
36 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
37 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
38 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Đại lý 46101
41 Môi giới 46102
42 Đấu giá 46103
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
45 Bán buôn hoa và cây 46202
46 Bán buôn động vật sống 46203
47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
52 Bán buôn thủy sản 46322
53 Bán buôn rau, quả 46323
54 Bán buôn cà phê 46324
55 Bán buôn chè 46325
56 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
57 Bán buôn thực phẩm khác 46329
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
60 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
61 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn vải 46411
64 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
65 Bán buôn hàng may mặc 46413
66 Bán buôn giày dép 46414
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
69 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
71 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
72 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
73 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
75 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
82 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
85 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
89 Bán buôn xi măng 46632
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
91 Bán buôn kính xây dựng 46634
92 Bán buôn sơn, vécni 46635
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
94 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
98 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
99 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
100 Bán buôn cao su 46694
101 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
102 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
103 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
104 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
105 Bán buôn tổng hợp 46900
106 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
107 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
108 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
109 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
110 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
111 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
112 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
113 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
114 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
115 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
116 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
117 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
118 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
119 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
120 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
121 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
122 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
123 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
124 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
125 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
126 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
127 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
128 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
129 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
130 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
131 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
132 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
133 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
134 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
137 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
138 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
139 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
141 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
142 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
143 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
144 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
145 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
146 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
147 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
148 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
149 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
150 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
151 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
152 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
153 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
154 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
155 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
156 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
157 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
158 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
159 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
160 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
161 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
162 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
163 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
164 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
165 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
166 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
167 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
168 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
169 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
170 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
171 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
172 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
173 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
174 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
175 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
176 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
177 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
178 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
179 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
180 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
181 Vận tải hành khách đường sắt 49110
182 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
183 Vận tải bằng xe buýt 49200
184 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
185 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
187 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
188 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
189 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
190 Vận tải đường ống 49400
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
195 Bốc xếp hàng hóa 5224
196 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
197 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
198 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
199 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
200 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
202 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
203 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
204 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
205 Bưu chính 53100
206 Chuyển phát 53200
207 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
208 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
209 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
211 Dịch vụ ăn uống khác 56290
212 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
213 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
214 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
215 Xuất bản sách 58110
216 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
217 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
218 Hoạt động xuất bản khác 58190
219 Xuất bản phần mềm 58200
220 Hoạt động viễn thông khác 6190
221 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
222 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
223 Lập trình máy vi tính 62010
224 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
225 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
226 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
227 Cổng thông tin 63120
228 Hoạt động thông tấn 63210
229 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
230 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
231 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
232 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
233 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
234 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
235 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
236 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
237 Bảo hiểm nhân thọ 65110
238 Cho thuê xe có động cơ 7710
239 Cho thuê ôtô 77101
240 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
241 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
242 Cho thuê băng, đĩa video 77220
243 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
244 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
245 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
246 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
247 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
248 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
249 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
250 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
251 Cung ứng lao động tạm thời 78200
252 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
253 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
254 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
255 Đại lý du lịch 79110
256 Điều hành tua du lịch 79120
257 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
258 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
259 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
260 Dịch vụ điều tra 80300
261 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
262 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
263 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
264 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
265 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
266 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
267 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
268 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
269 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
270 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
271 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
272 Dịch vụ đóng gói 82920
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
274 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
275 Hoạt động xổ số 92001
276 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
277 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
278 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
279 Hoạt động thể thao khác 93190
280 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
281 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
282 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
283 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
284 Hoạt động của công đoàn 94200
285 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
286 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
287 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
288 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
289 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
290 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
291 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
292 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
293 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
294 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
295 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
296 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
297 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
298 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
299 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
300 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
301 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
302 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
303 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000