Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phan Ngọc

Phan Ngoc Trading Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phan Ngọc - Phan Ngoc Trading Import Export Company Limited có địa chỉ tại 124 Khánh Hội, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316935585 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316935585

Ngày cấp 09-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phan Ngọc

Tên giao dịch

Phan Ngoc Trading Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

124 Khánh Hội, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316935585 / 09-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Bích Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316935585, Phan Ngoc Trading Import Export Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 6, Phan Thị Bích Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
5 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
7 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
11 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
14 Xay xát 10611
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
17 Sản xuất đường 10720
18 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
19 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
20 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
21 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
22 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
23 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
24 Sản xuất rượu vang 11020
25 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
27 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
28 Bảo quản gỗ 16102
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
34 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
35 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
36 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
37 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
38 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
39 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
40 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
41 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
42 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
43 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
44 Sản xuất xi măng 23941
45 Sản xuất vôi 23942
46 Sản xuất thạch cao 23943
47 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
48 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
49 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
50 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
51 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
52 Đúc sắt thép 24310
53 Đúc kim loại màu 24320
54 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
55 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
56 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
57 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
58 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
59 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
60 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
61 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
62 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
63 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
64 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
65 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
66 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
67 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
68 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
69 Sản xuất đồng hồ 26520
70 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
71 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
72 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
73 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
74 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
75 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
76 Sản xuất xe có động cơ 29100
77 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
78 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
79 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
80 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
81 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
82 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
83 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
84 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
85 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
86 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
89 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
90 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
91 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
92 Sản xuất nhạc cụ 32200
93 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
94 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
95 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
96 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
97 Sản xuất nước đá 35302
98 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
99 Tái chế phế liệu 3830
100 Tái chế phế liệu kim loại 38301
101 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
102 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
103 Xây dựng nhà các loại 41000
104 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
105 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
106 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
107 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
108 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
109 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
110 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
112 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
113 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
114 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
116 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
117 Đại lý 46101
118 Môi giới 46102
119 Đấu giá 46103
120 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
121 Bán buôn vải 46411
122 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
123 Bán buôn hàng may mặc 46413
124 Bán buôn giày dép 46414
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
126 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
127 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
128 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
129 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
130 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
131 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
132 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
133 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
135 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
136 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
140 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
143 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
145 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
146 Bán buôn quặng kim loại 46621
147 Bán buôn sắt, thép 46622
148 Bán buôn kim loại khác 46623
149 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
151 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
152 Bán buôn xi măng 46632
153 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
154 Bán buôn kính xây dựng 46634
155 Bán buôn sơn, vécni 46635
156 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
157 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
159 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
160 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
161 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
162 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
163 Bán buôn cao su 46694
164 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
165 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
166 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
167 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
168 Bán buôn tổng hợp 46900
169 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
170 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
171 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
172 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
173 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
175 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
176 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
177 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
178 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
180 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
181 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
182 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
183 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
184 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
185 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
186 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
187 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
188 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
190 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
191 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
192 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
193 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
194 Vận tải đường ống 49400
195 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
196 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
197 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
198 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
199 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
200 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
201 Vận tải hành khách hàng không 51100
202 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
203 Bốc xếp hàng hóa 5224
204 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
205 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
206 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
207 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
208 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
210 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
211 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
212 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
213 Bưu chính 53100
214 Chuyển phát 53200