Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Khởi Nguyên Á Châu

Asia Origin Services Trading Construction Investement Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Khởi Nguyên Á Châu - Asia Origin Services Trading Construction Investement Company Limited có địa chỉ tại 126 Huỳnh Thiện Lộc, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316936317 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316936317

Ngày cấp 13-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Khởi Nguyên Á Châu

Tên giao dịch

Asia Origin Services Trading Construction Investement Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

126 Huỳnh Thiện Lộc, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316936317 / 13-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Mạnh Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316936317, Asia Origin Services Trading Construction Investement Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Hoà Thạnh, Đinh Mạnh Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
19 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
20 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
21 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
22 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
23 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
24 Sản xuất mỹ phẩm 20231
25 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
26 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
27 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
30 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
36 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
37 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
38 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
39 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
40 Đại lý xe có động cơ khác 45139
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
46 Bán mô tô, xe máy 4541
47 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
48 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
49 Đại lý mô tô, xe máy 45413
50 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
52 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
53 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
54 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Đại lý 46101
57 Môi giới 46102
58 Đấu giá 46103
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
61 Bán buôn hoa và cây 46202
62 Bán buôn động vật sống 46203
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
68 Bán buôn thủy sản 46322
69 Bán buôn rau, quả 46323
70 Bán buôn cà phê 46324
71 Bán buôn chè 46325
72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
73 Bán buôn thực phẩm khác 46329
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
76 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
77 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
78 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
79 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
81 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
96 Bán buôn xi măng 46632
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
98 Bán buôn kính xây dựng 46634
99 Bán buôn sơn, vécni 46635
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
101 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
103 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
104 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
105 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
106 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
107 Bán buôn cao su 46694
108 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
109 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
110 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
111 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
112 Bán buôn tổng hợp 46900
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
114 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
115 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
116 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
117 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
118 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
119 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
120 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
121 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
122 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
123 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
124 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
125 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
126 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
127 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
128 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
129 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
130 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
131 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
132 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
133 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
134 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
135 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
136 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
137 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
138 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
139 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
140 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
141 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
142 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
143 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
144 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
145 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
146 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
147 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
149 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
150 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
151 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
152 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
153 Vận tải đường ống 49400
154 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
155 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
156 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
157 Vận tải hành khách hàng không 51100
158 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
159 Bốc xếp hàng hóa 5224
160 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
161 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
162 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
163 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
164 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
165 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
166 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
167 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
168 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
169 Dịch vụ ăn uống khác 56290
170 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
171 Hoạt động kiến trúc 71101
172 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
173 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
174 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
175 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
176 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
177 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
178 Quảng cáo 73100
179 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
180 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
181 Hoạt động nhiếp ảnh 74200