Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tpa

Tpa Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tpa - Tpa Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 125 Thành Công, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316937906 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316937906

Ngày cấp 13-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tpa

Tên giao dịch

Tpa Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

125 Thành Công, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316937906 / 13-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316937906, Tpa Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Thành, Nguyễn Minh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
21 Bán buôn thủy sản 46322
22 Bán buôn rau, quả 46323
23 Bán buôn cà phê 46324
24 Bán buôn chè 46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác 46329
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
29 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
30 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
31 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
41 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
42 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
43 Bưu chính 53100
44 Chuyển phát 53200
45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
46 Hoạt động kiến trúc 71101
47 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
48 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
49 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
50 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
53 Quảng cáo 73100
54 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
55 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
56 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê ôtô 77101
59 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
60 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
61 Cho thuê băng, đĩa video 77220
62 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
65 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
66 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
68 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
69 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
70 Cung ứng lao động tạm thời 78200