Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện L&m

L&m Electrical Equipment Company Limited

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện L&m - L&m Electrical Equipment Company Limited có địa chỉ tại 61 Đường số 6, Khu phố 6, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316939533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316939533

Ngày cấp 15-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện L&m

Tên giao dịch

L&m Electrical Equipment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

61 Đường số 6, Khu phố 6, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316939533 / 15-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316939533, L&m Electrical Equipment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Bình Chiểu, Lê Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
13 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
14 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
15 Bán buôn cao su 46694
16 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
17 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
18 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
19 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
24 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
25 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
26 Hoạt động viễn thông khác 6190
27 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
28 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
29 Lập trình máy vi tính 62010
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
33 Cổng thông tin 63120
34 Hoạt động thông tấn 63210
35 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
36 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
37 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
38 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
39 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
40 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
41 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
42 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
43 Bảo hiểm nhân thọ 65110
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
45 Hoạt động kiến trúc 71101
46 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
47 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
48 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
49 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
52 Quảng cáo 73100
53 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
54 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
55 Hoạt động nhiếp ảnh 74200