Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Kaka Group

Kaka Group Trading And Investment Joint Stock Company

Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Kaka Group - Kaka Group Trading And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 33 – 35, Phan Bá Vành , Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316940289 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316940289

Ngày cấp 15-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Kaka Group

Tên giao dịch

Kaka Group Trading And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 33 – 35, Phan Bá Vành , Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316940289 / 15-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

K’luyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316940289, Kaka Group Trading And Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Thạnh Mỹ Lợi, K’luyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
17 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
23 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
24 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
25 Bán mô tô, xe máy 4541
26 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
27 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
28 Đại lý mô tô, xe máy 45413
29 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
31 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
32 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
33 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Đại lý 46101
36 Môi giới 46102
37 Đấu giá 46103
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
40 Bán buôn hoa và cây 46202
41 Bán buôn động vật sống 46203
42 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
44 Bán buôn gạo 46310
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
47 Bán buôn thủy sản 46322
48 Bán buôn rau, quả 46323
49 Bán buôn cà phê 46324
50 Bán buôn chè 46325
51 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
52 Bán buôn thực phẩm khác 46329
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
55 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
56 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
57 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
58 Bán buôn vải 46411
59 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
60 Bán buôn hàng may mặc 46413
61 Bán buôn giày dép 46414
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
63 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
64 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
65 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
66 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
67 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
68 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
69 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
70 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
72 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
73 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
77 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
80 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
82 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
83 Bán buôn quặng kim loại 46621
84 Bán buôn sắt, thép 46622
85 Bán buôn kim loại khác 46623
86 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
89 Bán buôn xi măng 46632
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
91 Bán buôn kính xây dựng 46634
92 Bán buôn sơn, vécni 46635
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
94 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
98 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
99 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
100 Bán buôn cao su 46694
101 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
102 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
103 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
104 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
105 Bán buôn tổng hợp 46900
106 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
107 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
108 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
109 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
110 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
111 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
112 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
113 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
114 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
115 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
116 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
117 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
118 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
119 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
120 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
121 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
122 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
123 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
124 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
125 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
126 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
127 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
128 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
129 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
130 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
131 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
132 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
133 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
134 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
137 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
138 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
139 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
141 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
142 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
143 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
144 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
145 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
146 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
147 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
148 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
149 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
150 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
151 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
152 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
153 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
154 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
155 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
156 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
157 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
158 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
159 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
160 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
161 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
162 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
163 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
164 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
165 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
167 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
168 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
169 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
170 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
171 Vận tải đường ống 49400
172 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
173 Vận tải hành khách ven biển 50111
174 Vận tải hành khách viễn dương 50112
175 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
176 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
177 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
178 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
179 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
180 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
181 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
182 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
183 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
184 Vận tải hành khách hàng không 51100
185 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
186 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
187 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
188 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
191 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
192 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
193 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
194 Bưu chính 53100
195 Chuyển phát 53200
196 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
197 Khách sạn 55101
198 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
199 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
200 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
201 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
202 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
203 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
204 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
205 Dịch vụ ăn uống khác 56290
206 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
207 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
208 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
209 Xuất bản sách 58110
210 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
211 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
212 Hoạt động xuất bản khác 58190
213 Xuất bản phần mềm 58200
214 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
215 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
216 Hoạt động sản xuất phim video 59112
217 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
218 Hoạt động hậu kỳ 59120
219 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
220 Hoạt động viễn thông khác 6190
221 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
222 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
223 Lập trình máy vi tính 62010
224 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
225 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
226 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
227 Cổng thông tin 63120
228 Hoạt động thông tấn 63210
229 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
230 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
231 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
232 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
233 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
234 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
235 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
236 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
237 Bảo hiểm nhân thọ 65110
238 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
239 Hoạt động kiến trúc 71101
240 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
241 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
242 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
243 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
244 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
245 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
246 Quảng cáo 73100
247 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
248 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
249 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
250 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
251 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
252 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
253 Hoạt động thú y 75000
254 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
255 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
256 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
257 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
258 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
259 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
260 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
261 Cung ứng lao động tạm thời 78200
262 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
263 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
264 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
265 Đại lý du lịch 79110
266 Điều hành tua du lịch 79120
267 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
268 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
269 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
270 Dịch vụ điều tra 80300
271 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
272 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
273 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
274 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
275 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
276 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
277 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
278 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
279 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
280 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
281 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
282 Dịch vụ đóng gói 82920
283 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
284 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
285 Giáo dục trung học cơ sở 85311
286 Giáo dục trung học phổ thông 85312